Hoá II

Hoá II

10th Grade

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

môn của a sa yêu quý

môn của a sa yêu quý

10th - 11th Grade

66 Qs

ÔN TẬP NGUYÊN TỬ LỚP 10

ÔN TẬP NGUYÊN TỬ LỚP 10

10th Grade

65 Qs

Hóa cuối kì 2 10

Hóa cuối kì 2 10

9th - 12th Grade

63 Qs

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 - 2022-2023

ÔN TẬP HỌC KÌ 1 - 2022-2023

9th - 12th Grade

60 Qs

BÀI TẬP LIÊN KẾT CỘNG HOÁ TRỊ làm bù 10a4

BÀI TẬP LIÊN KẾT CỘNG HOÁ TRỊ làm bù 10a4

10th Grade

62 Qs

ÔN TẬP HÓA HỌC HK2 LỚP 10

ÔN TẬP HÓA HỌC HK2 LỚP 10

10th Grade

59 Qs

ÔN THI GIỮA HKI HÓA 10 CTST

ÔN THI GIỮA HKI HÓA 10 CTST

10th Grade

59 Qs

LUYỆN TẬP HALOGEN

LUYỆN TẬP HALOGEN

10th Grade

60 Qs

Hoá II

Hoá II

Assessment

Quiz

Chemistry

10th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

Trang Nguyễn

Used 12+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hoá của nguyên tử S trong hợp chất SO2

+2

+4

+6

+1

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hoá của Mn trong phân tử KMnO4

+6

+7

-6

-7

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hoá của Cr trong phân tử K2Cr2O7

-3

+3

-6

+6

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hoá của N trong ion NO3-

+3

-5

+5

-3

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong phản ứng hoá học: CaCO3 -> CaO + CO2, nguyên tố carbon

chỉ bị oxi hoá

chỉ bị khử

vừa bị oxi hoá, vừa bị khử

không bị oxi hoá, cũng không bị khử

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hiệu để ta nhận biết một phản ứng oxi hoá khử là

Phản ứng có sự thay đổi trạng thái của chất phản ứng

Phản ứng có xuất hiện chất khí là chất sản phẩm

Phản ứng có sự xuất hiện của chất kết tủa

Phản ứng có sự thay đổi số oxi hoá của một nguyên tố

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Số oxi hoá của Mn trong đơn chất Mn, của Fe trong FeCl3, của S trong SO3, của P trong PO43- lần lượt là

0, +3, +6, +5

0, +3, +5, +6

0, +3, +5, +4

0, +5, +3, +5

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?