HÓA 12 (1-5)

HÓA 12 (1-5)

12th Grade

107 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHUYỂN DỊCH CƠ CẤU KINH TẾ

CHUYỂN DỊCH CƠ CẤU KINH TẾ

12th Grade

104 Qs

Địa lý by Nguyễn Quốc Lập

Địa lý by Nguyễn Quốc Lập

12th Grade

104 Qs

ĐỊA LÝ 12 - ÔN TẬP HỌC KỲ II

ĐỊA LÝ 12 - ÔN TẬP HỌC KỲ II

12th Grade

111 Qs

TH - THIEN NHIEN PHAN HOA DA DANG

TH - THIEN NHIEN PHAN HOA DA DANG

12th Grade

107 Qs

ĐỊA KHXH CUỐI HK2

ĐỊA KHXH CUỐI HK2

12th Grade

106 Qs

On_DIA_CUOIHK2_K12

On_DIA_CUOIHK2_K12

12th Grade

107 Qs

ĐỀ CƯƠNG ĐỊA LÍ CUỐI KÌ 1

ĐỀ CƯƠNG ĐỊA LÍ CUỐI KÌ 1

12th Grade

102 Qs

Ôn Thi THPT 2024 - 2025

Ôn Thi THPT 2024 - 2025

12th Grade - University

104 Qs

HÓA 12 (1-5)

HÓA 12 (1-5)

Assessment

Quiz

Geography

12th Grade

Hard

Created by

Phạm Bảo Đạt

Used 2+ times

FREE Resource

107 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 1. Kim loại nào sau đây chỉ được điều chế được bằng phương pháp điện phân nóng chảy?

A. Ag.

B. Na.

C. Cu.D. Fe.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 2. Trong bảng tuần hoàn, kim loại kiềm thổ thuộc nhóm nào sau đây?

A. IA.

B. IIA.

C. IIB.

D. IB.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 3. Kim loại nào sau đây không phải là kim loại kiềm thổ ?

A. Ca.

B. Ba.

C. Cs.

D. Sr.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 4. Công thức phân tử nào sau đây là công thức của thạch cao sống ?

A. CaSO4.2H2O.

B. CaSO4.H2O.

C. CaSO4.

D. 2CaSO4.H2O.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 5. Phèn chua có công thức phân tử là Al2(SO4)3.K2SO4.24H2O. Ứng dụng nào sau đây không

phải của phèn chua?

A. dùng trong công nghiệp sản xuất giấy.

B. dùng làm chất cầm màu.

C. khử chua cho đất.

D. làm trong nước đục.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 6. Ở nhiệt độ thường kim loại không tác dụng với dung dịch H2SO4 loãng là

A. Mg

B. Fe.

C. Zn.

D. Cu.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Câu 7. Ở trạng thái cơ bản, cấu hình electron lớp ngoài cùng của nguyên tử kim loại kiềm là

A. ns1

B. ns2

C. ns2

np1

D. ns2

np2

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?