
cong nghe

Quiz
•
Life Skills
•
11th Grade
•
Hard
Linh Ngô
FREE Resource
14 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Độ giãn dài tương đối của vật liệu càng lớn thì:
độ bền kéo càng lớn
độ bền nén càng lớn
độ bền càng lớn
độ dẻo càng lớn
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đâu là nhược điểm của phương pháp đúc
không chế tạo được chi tiết hoặc phôi có hình dạng phức tạp
điều kiện làm việc nặng nhọc
tạo ra khuyết tật, rỗ khí, rỗ xỉ
dễ bị cong vênh hoặc nứt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
hỗn hợp làm khuông đất sét chiếm khoảng
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
phương pháp nào được sử dụng trong ngành xây dựng:
phương pháp đúc
phương pháp hàn
phương pháp hàn khí
phương pháp gia công áp lực
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chế tạo phôi có tính dẻo thì ta nên dùng phương pháp:
dập khuông
rèn tự do
hàn điện
đúc
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
để cắt gọt kim loại, dao cắt pải đảm bảo yêu cầu
độ cứng của bộ phận cắt phải lớn hơn độ cứng của phôi
độ cứng của bộ phận cắt phải thấp hơn độ cứng của phôi
độ cứng của bộ phận cắt phải cao hơn độ cứng của phôi
độ cứng của bộ phận cắt phải bằng độ cứng của phôi
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
mặt sau của dao tiện là
mặt tiếp xúc với phôi
đối diện với bề mặt gia công của phôi
mặt phẳng tì của dao
không câu nào đúng
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Ôn KNS lớp 2 HK1

Quiz
•
2nd Grade - University
10 questions
Môi trường

Quiz
•
9th - 12th Grade
16 questions
Trí tuệ cảm xúc

Quiz
•
11th Grade
16 questions
CHUNG TAY PHÒNG CHỐNG BẠO LỰC HỌC ĐƯỜNG

Quiz
•
10th - 12th Grade
15 questions
Cuộc thi kiến thức xã hội

Quiz
•
6th - 12th Grade
14 questions
Quiz về Trại hè 2025

Quiz
•
11th Grade - University
10 questions
Trò chơi ô chữ

Quiz
•
3rd - 12th Grade
15 questions
Lợi ích và tác hại của việc sử dụng mạng xã hội

Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Lab Safety Procedures and Guidelines

Interactive video
•
6th - 10th Grade
10 questions
Nouns, nouns, nouns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Appointment Passes Review

Quiz
•
6th - 8th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
11 questions
All about me

Quiz
•
Professional Development
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
20 questions
Grammar Review

Quiz
•
6th - 9th Grade
Discover more resources for Life Skills
20 questions
Types of Credit

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Budgeting

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Paying for College

Quiz
•
9th - 12th Grade
10 questions
ServSafe Food Handler Part 1 Quiz

Quiz
•
9th - 12th Grade
30 questions
SS Chapter 3 Quiz Redo

Quiz
•
10th - 12th Grade
20 questions
Career

Quiz
•
9th - 12th Grade
21 questions
Supply and Demand

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Taxes

Quiz
•
9th - 12th Grade