Sinh học

Sinh học

9th - 12th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

môi trường

môi trường

9th Grade

23 Qs

sinh9 bài 44 ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sinh vật

sinh9 bài 44 ảnh hưởng lẫn nhau giữa các sinh vật

9th Grade

20 Qs

KT  Sinh học 9- Hệ sinh thái

KT Sinh học 9- Hệ sinh thái

9th Grade

15 Qs

cá thể và quần thể 1

cá thể và quần thể 1

9th - 12th Grade

20 Qs

Vui mà học -Sinh thái

Vui mà học -Sinh thái

12th Grade

20 Qs

BÀI 40 SINH

BÀI 40 SINH

12th Grade

19 Qs

Trắc nghiệm ô nhiễm môi trường

Trắc nghiệm ô nhiễm môi trường

9th Grade

20 Qs

KIỂM TRA 15' SINH 10

KIỂM TRA 15' SINH 10

9th - 12th Grade

16 Qs

Sinh học

Sinh học

Assessment

Quiz

Biology

9th - 12th Grade

Easy

Created by

Nga Thị

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự trao đổi các cá thể hoặc các giao tử giữa các quần thể được gọi là

di - nhập gen.

giao phối không ngẫu nhiên.

chọn lọc tự nhiên.

các yếu tố ngẫu nhiên.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình hình thành loài lúa mì hiện nay (Triticum aestivum) từ các loài lúa mì hoang dại nhờ cơ chế

lai xa và đa bội hóa.

cách li địa lí.

cách li sinh thái.

cách li tập tính.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đặc điểm sinh học không giúp con người có được khả năng tiến hóa văn hóa là

sự đa dạng về nhóm máu.

ngón tay linh hoạt.

cấu trúc thanh quản thay đổi.

não bộ phát triển.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Môi trường sống của vi khuẩn nốt sần Rhizobium cộng sinh trong rễ cây họ đậu là

nước.

không khí.

sinh vật.

đất.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quần thể sinh vật có đặc trưng cơ bản nào sau đây?

Tỉ lệ giới tính.

Thành phần loài.

Loài đặc trưng.

Loài ưu thế.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tảo giáp nở hoa gây độc cho cá, tôm sống trong cùng môi trường là ví dụ về quan hệ

hội sinh.

ức chế - cảm nhiễm.

kí sinh.

cộng sinh.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nhóm sinh vật nào của hệ sinh thái phân giải xác chết và chất thải của sinh vật thành các chất vô cơ?

Sinh vật sản xuất.

Động vật ăn động vật.

Động vật ăn thực vật.

Sinh vật phân giải.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?