YOUNG PEOPLE'S RIGHTS

YOUNG PEOPLE'S RIGHTS

9th - 12th Grade

46 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

English Olympics Senior Level _ Round 1

English Olympics Senior Level _ Round 1

9th - 12th Grade

50 Qs

Level 4 (C-2)

Level 4 (C-2)

11th Grade

45 Qs

Thi Giữa Kỳ II Tiếng Anh 8

Thi Giữa Kỳ II Tiếng Anh 8

1st - 11th Grade

50 Qs

TỔNG HỢP 3 THÌ QKĐ- QKTD-HTHT

TỔNG HỢP 3 THÌ QKĐ- QKTD-HTHT

1st Grade - University

41 Qs

What Defines success?

What Defines success?

9th Grade

50 Qs

English  9 - Unit 5 - wonders of Viet Nam

English 9 - Unit 5 - wonders of Viet Nam

9th Grade

42 Qs

Le présent simple - 4e

Le présent simple - 4e

6th - 10th Grade

46 Qs

Mid-term Examination

Mid-term Examination

10th Grade

50 Qs

YOUNG PEOPLE'S RIGHTS

YOUNG PEOPLE'S RIGHTS

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

29. Uyên

Used 2+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

46 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

absence

n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
sự vắng mặt
bắt tay vào giải quyết vấn đề
cố gắng hết sức

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

agenda

báo chí
v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
phúc lợi, an sinh xã hội
(n) chương trình nghị sự, nhật ký công tác

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

aim

hoạt động gây quỹ
phiên toà công bằng
sự vắng mặt
n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ban

chỉ định
ghi biên bản họp
v., n. /bæn/ cấm, cấm chỉ; sự cấm
sự đói khát

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

bullying

Ngày hội mà các tổ chức, như trường cao đẳng ,công ty...để chào đón những thế hệ mới vào tổ chức đó để tham quan và dẫn thích nghi với môi trường mới
người cố vấn
Sự định cư/làm lắng xuống/sự giải quyết
bắt nạt

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

charity fundraising

n., v. /eim/ sự nhắm (bắn), mục tiêu, ý định; nhắm, tập trung, hướng vào
hoạt động gây quỹ
tham gia = take part (in) = participate (in)
cập nhật

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cloning

(n) cục, sở, ty, ban, khoa
chịu trách nhiệm cho
nhân bản vô tính
(n) chủ tọa, chủ tịch

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?