[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 16

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 16

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn phiên âm - HSK4 上

Ôn phiên âm - HSK4 上

Professional Development

10 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 4

( Xin chào Việt Nam ) Bài 4

Professional Development

10 Qs

hsk1 bài 5

hsk1 bài 5

Professional Development

12 Qs

HSK2- BÀI 3

HSK2- BÀI 3

Professional Development

10 Qs

BÀI 6-Q3-T2

BÀI 6-Q3-T2

Professional Development

8 Qs

HSK4 BÀI 20

HSK4 BÀI 20

Professional Development

10 Qs

Câu hỏi về giảm phân

Câu hỏi về giảm phân

Professional Development

13 Qs

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 16

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 16

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

日本語 Kawasaki

Used 23+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

のります

lên

シャワーをあびます

chuyển

おります

tắm vòi hoa sen

のりかえます

tắm bồn

おふろに はいります

xuống

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

はいります

cho vào

やめます

lấy ra

でます

ra, tốt nghiệp

だします

vào, nhập học

いれます

bỏ, thôi

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

あかるい

tối

わかい

dài

みじかい

trẻ

くらい

ngắn

ながい

sáng

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

ふけます

già

せがたかい

thông minh

あたまがにぶい

đần độn

せがひくい

người cao

あたまがいい

người thấp

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

mắt

かお

tai

かみのけ

tóc

あたま

đầu

みみ

mặt

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

あし

răng

はな

tay

mũi

bụng

おなか

chân

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

みどり

đền thờ

サービス

dịch vụ

おてら

chùa

じんじゃ

xanh lá cây

ジョギング

chạy bộ

8.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

キャッシュカード

thẻ ngân hàng

りゅうがくせい

trước hết

まず

cái nào

どの

du học sinh

どうやって

làm thế nào