[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 16

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 16

Professional Development

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 9

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 9

Professional Development

9 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 5

( Xin chào Việt Nam ) Bài 5

Professional Development

10 Qs

第5课第3堂课复习

第5课第3堂课复习

Professional Development

8 Qs

Tiếng Trung Qiao Ying HSK1 - Bài 1

Tiếng Trung Qiao Ying HSK1 - Bài 1

Professional Development

10 Qs

KT từ mới bài 16 (boya)

KT từ mới bài 16 (boya)

Professional Development

10 Qs

第7课:你家有几口人

第7课:你家有几口人

Professional Development

13 Qs

Quiz Tiếng Trung

Quiz Tiếng Trung

Professional Development

10 Qs

( Xin chào Việt Nam ) Bài 9

( Xin chào Việt Nam ) Bài 9

Professional Development

12 Qs

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 16

[Tiếng Nhật] Từ vựng bài 16

Assessment

Quiz

World Languages

Professional Development

Easy

Created by

日本語 Kawasaki

Used 21+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

のります

tắm bồn

おふろに はいります

tắm vòi hoa sen

のりかえます

xuống

シャワーをあびます

lên

おります

chuyển

2.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

だします

cho vào

はいります

lấy ra

やめます

bỏ, thôi

いれます

ra, tốt nghiệp

でます

vào, nhập học

3.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

くらい

tối

あかるい

trẻ

ながい

ngắn

みじかい

dài

わかい

sáng

4.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

せがひくい

già

あたまがにぶい

thông minh

ふけます

người thấp

せがたかい

đần độn

あたまがいい

người cao

5.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

mắt

みみ

tai

あたま

đầu

かみのけ

mặt

かお

tóc

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

bụng

おなか

mũi

はな

răng

あし

chân

tay

7.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

おてら

dịch vụ

サービス

chạy bộ

みどり

đền thờ

じんじゃ

chùa

ジョギング

xanh lá cây

8.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

sắp xếp các cặp câu sau

どの

làm thế nào

りゅうがくせい

du học sinh

どうやって

cái nào

キャッシュカード

trước hết

まず

thẻ ngân hàng