Điền từ vào chỗ trống:
我妈妈是大夫,她在_____工作。
CB1 buổi 23
Quiz
•
World Languages
•
Professional Development
•
Medium
Đặng Tuyết Ngân
Used 1+ times
FREE Resource
11 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống:
我妈妈是大夫,她在_____工作。
医院
公司
学校
商店
2.
MULTIPLE SELECT QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống:
你们是一_____什么公司?
*chọn nhiều đáp án*
只
个
家
本
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống:
他是_____人,不会说中文。
美
中国
国外
外国
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống:
我哥哥有一_____自行车。
新
辆
旧
蓝色
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn đại từ nghi vấn dùng đặt câu hỏi cho từ được gạch chân:
王老师的电话号码是15557923899。
多少
几
什么
怎么
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Điền từ trong ngoặc vào vị trí thích hợp:
姐姐(A)给我(B)买两瓶香水,(C)给妈妈(D)买两瓶。(也)
A
B
C
D
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Chọn phiên âm đúng của từ bên dưới:
中药
zhōngyāo
zhòngyāo
zhòngyào
zhōngyào
10 questions
KT từ mới bài 9 (nửa đầu)
Quiz
•
Professional Development
13 questions
ÔN TẬP BÀI 11,12,13
Quiz
•
Professional Development
12 questions
Hán ngữ 1- Bài 15
Quiz
•
Professional Development
15 questions
bab 11 - 12
Quiz
•
7th Grade - Professio...
11 questions
第11:读书好,好读书,好读书
Quiz
•
Professional Development
15 questions
CVA ôn luyện 01
Quiz
•
KG - Professional Dev...
13 questions
HSK4 第二课复习
Quiz
•
Professional Development
15 questions
ÔN TẬP (BÀI 1-3)
Quiz
•
Professional Development
15 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz
Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)
Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz
Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities
Quiz
•
10th - 12th Grade