Tiêng Trung test

Tiêng Trung test

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 Biết Ơn A2 K6 Giờ đọc hạnh phúc

Biết Ơn A2 K6 Giờ đọc hạnh phúc

1st - 4th Grade

10 Qs

Bài 2

Bài 2

1st - 5th Grade

12 Qs

Xin chào!

Xin chào!

1st Grade

10 Qs

Đố vui có thưởng!

Đố vui có thưởng!

1st Grade

10 Qs

Đố vui dân gian

Đố vui dân gian

1st - 5th Grade

10 Qs

ĐỌC: THƯ VIỆN + KỂ CHUYỆN

ĐỌC: THƯ VIỆN + KỂ CHUYỆN

1st Grade

12 Qs

Ôn tập bài Qua đèo Ngang

Ôn tập bài Qua đèo Ngang

1st Grade

10 Qs

学习中文

学习中文

1st - 5th Grade

15 Qs

Tiêng Trung test

Tiêng Trung test

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Easy

Created by

Minh Trần

Used 7+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn nghĩa của từ "tôi"

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ “你好” có nghĩa là gì?

Tạm biệt

Bạn tên là gì?

Xin chào

Bạn có khỏe không?

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là câu có nghĩa là "không sao đâu"

没关系

不用谢

你好吗?

我很好

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là cặp từ có nghĩa 'ba - mẹ"

姐姐-妹妹

爷爷-奶奶

哥哥-弟弟

爸爸-妈妈

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ sau đây có nghĩa là gì "没有”

Không đúng

Không có

Đúng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“ 认识” có nghĩa là gì ?

Khỏe

Đúng

Quen biết

Tên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

“ 他是谁?" có nghĩa là gì?

Cô ấy tên là gì vậy?

Bạn có khỏe không?

Anh ấy là ai vậy?

Bạn có em gái không?

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?