english 8 - Vocab unit 10

english 8 - Vocab unit 10

8th Grade

44 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

B1PLUS ~ UNIT 3: TỪ VỰNG (2)

B1PLUS ~ UNIT 3: TỪ VỰNG (2)

8th Grade

40 Qs

Q2L3

Q2L3

8th Grade

42 Qs

Grade 9-Check vocabs-U1

Grade 9-Check vocabs-U1

6th - 12th Grade

40 Qs

8.U5.Study habit (2)

8.U5.Study habit (2)

8th Grade

40 Qs

Thì quá khứ đơn - hiện tại đơn

Thì quá khứ đơn - hiện tại đơn

6th - 8th Grade

46 Qs

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

7 THÁNG 9 2021 - HIẾU QUIZ 2

1st - 12th Grade

46 Qs

present prefect and  simple past tense

present prefect and simple past tense

6th - 12th Grade

40 Qs

UNIT 6: GRADE 8

UNIT 6: GRADE 8

8th Grade

39 Qs

english 8 - Vocab unit 10

english 8 - Vocab unit 10

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Medium

Created by

Nguyễn Hường

Used 4+ times

FREE Resource

44 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

For ages (phr)
Đã lâu
Khán giả
Nhanh, tốc độ cao
Đồng nghiệp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Outside (adv)
Bảng tin
Bên ngoài
Đồng nghiệp
Giải thích

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Oversleep (v)
Giữ liên lạc
Ngủ quên
Tín hiệu mạng
Nhìn thoáng qua, liếc qua

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Battery (n)
Nhanh, tốc độ cao
Thế giới số
Pin
Thời gian thực

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Telepathy (n)
Thế giới số
Phản ứng với
Thần giao cách cảm
Chức năng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Popular (adj)
Tôn trọng
Sự chia cách
Nhìn thoáng qua, liếc qua
Phổ biến

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Among Pre
Thập kỉ
Giữ liên lạc
Trong số
Phản ứng với

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?