
TIN NCC
Quiz
•
Science
•
11th Grade
•
Easy
Minh Thư
Used 3+ times
FREE Resource
45 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào dưới đây về kiểu mảng là phù hợp?
Là một dãy hữu hạn các phần tử cùng kiểu.
Là một tập hợp các số nguyên.
Độ dài tối đa của mảng là 255.
Mảng không thể chứa ký tự.
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Một biên St kiểu xâu có lưu trữ một đoạn văn bản (được soạn thảo đúng qui định văn học, tinhọc). Đoạn chương trình dùng để đêm số câu của xâu đó là:
int dem=1 ; for (int i = 0 ; i < St.length() ; i++) { if (St[i] == ' ') dem++ ; }
int dem=1 ; for (int i = 0 ; i < St.length() ; i++) { if (St[i] == '.') dem++ ; }
int dem=0 ; for (int i = 0 ; i < St.length() ; i++) { if (St[i] == ' ') dem++ ; }
int dem=0 ; for (int i = 0 ; i < St.length() ; i++) { if (St[i] == '.') dem++ ; }
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chương trình sẽ thực hiện như thê nào với đoạn lệnh:int X =0, Y=0, S=X+Y ;ofstream F1("ThucHanh.TXT") ;cout << S ;FO.close( ) ;
In giá trị biến S ra màn hình.
Yêu cầu người dùng nhập giá trị biến S.
Đọc giá trị biến S từ file ThucHanh.TXT
Lưu giá trị biến S vào file ThucHanh.TXT
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Biên file FI dùng để mở và đọc dữ liệu từ file DULIEU.TXT (có nội dung: 5 -3 7.2), đoạn lệnh:int x, y ;ifstream FI("DULIEU.TXT") ;FI >> x >> y ;Biên x có giá trị:
5
-3
7
7.2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chỉ mở 1 file để chỉ đọc hoặc file ghi dữ liệu.
chỉ mở 1 file để chỉ đọc hoặc file ghi dữ liệu.
Mở file 1, mở file 2, đóng file 1, đóng file 2.
Mở file 1, đóng file 1, mở file 2, đóng file 2.
Tất cả 3 đáp án kia đều đúng.
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Tại mỗi thời điểm khi một chương trình đang thực hiện lệnh:
có thể mở nhiều file để đọc và ghi dữ liệu.
có thể mở nhiều file để chỉ đọc hoặc ghi dữ liệu.
chỉ mở 1 file để đọc và 1 file để ghi dữ liệu.
chỉ mở 1 file để chỉ đọc hoặc file ghi dữ liệu.
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ý nào không phải là sự cần thiêt của dữ liệu kiểu file:
Không bị mất dữ liệu khi bị mất nguồn điện;
Lưu trữ dữ liệu để xử lý nhiều lần;
Input và output số lượng dữ liệu nhiều;
Lập trình đơn giản, ngắn gọn;
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
50 questions
Физио 1 деңгей партуан
Quiz
•
11th Grade
50 questions
PENGELOLAAN SUMBER DAYA ALAM INDONESIA
Quiz
•
11th Grade
48 questions
Igneous Rock
Quiz
•
9th - 12th Grade
48 questions
Igneous Rocks
Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
Approaches and Memory Lower Sixth Mix
Quiz
•
11th Grade
40 questions
Unit 2 (Characteristics of Matter) Midterm Review
Quiz
•
10th - 12th Grade
40 questions
THI HOC KY TIN 12 HK1 (24-25)
Quiz
•
10th Grade - University
40 questions
40 Element Names and Symbols
Quiz
•
9th - 12th Grade
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review
Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers
Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials
Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Science
16 questions
Metric Conversions
Quiz
•
11th Grade
13 questions
Amoeba Sisters: Biomolecules
Interactive video
•
9th - 12th Grade
50 questions
Weathering, Erosion, and Deposition Review
Quiz
•
11th Grade
45 questions
Interim Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
66 questions
Earth Sci Unit 2 Ch. 4-5 Test Review
Quiz
•
9th - 12th Grade
58 questions
Biomolecule Test Corrections
Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
Trophic Levels and Food Webs
Quiz
•
10th - 12th Grade
10 questions
Identify Methods of Heat Transfer
Quiz
•
9th - 12th Grade