từ vựng

từ vựng

University

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

W8S2

W8S2

University

16 Qs

CD1: Bài 3&4

CD1: Bài 3&4

3rd Grade - University

10 Qs

2000

2000

University

15 Qs

Vocab - PreF Reading Multiple choice

Vocab - PreF Reading Multiple choice

University

14 Qs

Kiểm tra lời bài hát

Kiểm tra lời bài hát

KG - Professional Development

12 Qs

ETS 2019 - Part 7 - Test 01

ETS 2019 - Part 7 - Test 01

University

17 Qs

VOCABULARY 2 - GENDER EQUALITY 1

VOCABULARY 2 - GENDER EQUALITY 1

8th Grade - University

10 Qs

Nouns

Nouns

KG - Professional Development

10 Qs

từ vựng

từ vựng

Assessment

Quiz

English

University

Medium

Created by

Anh Pham

Used 2+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

限定 (する)

Chế độ hội viên

Hạn chế

người lớn, trưởng thành

chức năng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

機能

nội dung

chức năng

thiết bị điện tử

công nghệ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一人前

đưa vào sử dụng

Tuyển dụng

người lớn, trưởng thành

hệ thống tiền lương hằng năm.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

性別

sinh sống

sinh hoạt

tính cách

giới tính

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

ジャンル

thể loại

áo sơ mi

đôi tất

tỏa sáng

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

一切

hoàn toàn, toàn bộ

bằng cấp

thời tiết

khoảng dừng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

昼夜

buổi trưa

ngày và đêm

sôi nổi, náo nhiệt

buổi tối

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?