
từ vựng

Quiz
•
English
•
University
•
Medium
Anh Pham
Used 2+ times
FREE Resource
15 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
限定 (する)
Chế độ hội viên
Hạn chế
người lớn, trưởng thành
chức năng
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
機能
nội dung
chức năng
thiết bị điện tử
công nghệ
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
一人前
đưa vào sử dụng
Tuyển dụng
người lớn, trưởng thành
hệ thống tiền lương hằng năm.
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
性別
sinh sống
sinh hoạt
tính cách
giới tính
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
ジャンル
thể loại
áo sơ mi
đôi tất
tỏa sáng
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
一切
hoàn toàn, toàn bộ
bằng cấp
thời tiết
khoảng dừng
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
昼夜
buổi trưa
ngày và đêm
sôi nổi, náo nhiệt
buổi tối
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
15 questions
Vocabulary - T1

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Found_Traffic jams

Quiz
•
University
15 questions
Quzii Bài 8

Quiz
•
University
10 questions
Unit 12 - Appearances - Session 1

Quiz
•
University
15 questions
ôn tập tin học lớp 3 KĐ

Quiz
•
University
15 questions
Câu hỏi về cảm ứng điện từ

Quiz
•
9th Grade - University
20 questions
Đố zui

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
Đại hội

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
10 questions
Video Games

Quiz
•
6th - 12th Grade
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
15 questions
Core 4 of Customer Service - Student Edition

Quiz
•
6th - 8th Grade
15 questions
What is Bullying?- Bullying Lesson Series 6-12

Lesson
•
11th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade