HEO TÂM 5B29

HEO TÂM 5B29

1st - 5th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Em yêu Tiếng Việt chốt

Em yêu Tiếng Việt chốt

5th Grade

20 Qs

Bài ôn tập số 1

Bài ôn tập số 1

2nd Grade

20 Qs

Bài tập tiếng việt tuần 23

Bài tập tiếng việt tuần 23

3rd Grade

15 Qs

Quizizz Tuan 27

Quizizz Tuan 27

4th Grade

18 Qs

BNXH

BNXH

5th Grade

20 Qs

TOÁN + TIẾNG VIỆT TUẦN 9

TOÁN + TIẾNG VIỆT TUẦN 9

2nd Grade

20 Qs

Bài 50_So sánh các số tròn trăm, tròn chục (tiết 2)

Bài 50_So sánh các số tròn trăm, tròn chục (tiết 2)

2nd Grade

20 Qs

ÔN TẬP NỐI CÁC VẾ CÂU GHÉP BẰNG QUAN HỆ TỪ

ÔN TẬP NỐI CÁC VẾ CÂU GHÉP BẰNG QUAN HỆ TỪ

5th Grade

15 Qs

HEO TÂM 5B29

HEO TÂM 5B29

Assessment

Quiz

Education

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Tâm Hoàng

Used 2+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 2 pts

Từ nào có thể ghép với "thức" để tạo thành từ có nghĩa ?

A.     Trên            B.   sáng                   C. đường                            D.   tỉnh

A

B

C

D

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

: Câu: "Trời thu xanh thăm thẳm, nắng cuối thu lấp lánh, long lanh." có mấy từ láy?

A.     Hai          B. ba                C. một                    D. bốn

A

B

C

D

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 2 pts

Số lớn nhất có 6 chữ số khác nhau chia hết cho 5 là số nào?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hiện nay, mẹ hơn con 24 tuổi và tuổi mẹ gấp 3 lần tuổi con. Hỏi sau đây 3 năm con bao nhiêu tuổi?

12

15

18

14

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Rón rén” có nghĩa là:

A- Chậm chạp  B- Nhẹ nhàng  C- Nhanh nhẹn    D- Vội vàng

A

B

C

D

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Xác định bộ phận chủ ngữ và bộ phận vị ngữ trong câu sau:

                 Tiếng cá quẫy tũng toẵng xôn xao quanh mạn thuyền.

                 

Tiếng cá   

Tiếng cá quẫy  

Tiếng cá quẫy tũng toẵng

Tiếng cá quẫy tũng toẵng xôn xao

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây là từ láy âm đầu ?

A.     lim dim        B. chăm chỉ       C. lúng túng            D.  làng nhàng

A

B

C

D

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?