ÔN TẬP HỌC KỲ II - KHTN 6 SINH

ÔN TẬP HỌC KỲ II - KHTN 6 SINH

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Sinh vật học (KHTN - ĐỘNG VẬT)

Sinh vật học (KHTN - ĐỘNG VẬT)

6th Grade

25 Qs

cảm ứng ở động vật

cảm ứng ở động vật

KG - 10th Grade

15 Qs

thực vật

thực vật

6th Grade

16 Qs

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 SINH 6

ÔN TẬP GIỮA KÌ 1 SINH 6

6th Grade

20 Qs

đề kiểm tra KHTN lớp 6 cuối kì 2

đề kiểm tra KHTN lớp 6 cuối kì 2

6th Grade

19 Qs

NGUYÊN SINH VẬT

NGUYÊN SINH VẬT

6th Grade

15 Qs

ÔN TẬP NẤM - THỰC VẬT

ÔN TẬP NẤM - THỰC VẬT

6th Grade

25 Qs

Ôn tập chương VII: ĐA DẠNG VỀ THẾ GIỚI SỐNG

Ôn tập chương VII: ĐA DẠNG VỀ THẾ GIỚI SỐNG

6th - 9th Grade

25 Qs

ÔN TẬP HỌC KỲ II - KHTN 6 SINH

ÔN TẬP HỌC KỲ II - KHTN 6 SINH

Assessment

Quiz

Biology

6th Grade

Easy

Created by

Nu, Huynh Thi

Used 15+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cơ quan sinh sản của nấm đảm là gì?

Túi bào tử

Ổ bào tử

Đảm bào tử

Thân nấm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bệnh kiết lị do loài nguyên sinh vật nào gây nên?

Trùng sốt rét

Trùng kiết lị

Trùng roi xanh

Nấm nhầy

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Loài sinh vật nào sau đây là Nguyên sinh vật?

Tảo lục

Chanh dây

Châu chấu

Nấm hương

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong tự nhiên, nấm có vai trò gì?

Làm thuốc

Dùng trong sản xuất bia rượu

Chế biến thực phẩm

Phân hủy xác sinh vật

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cây thông thuộc nhóm thực vật nào?

Hạt trần

Hạt kín

Rêu

Dương xỉ

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Có thể dựa vào đặc điểm nào sau đây để phân biệt động vật không xương sống và động vật có xương sống?

Bộ xương ngoài

Lớp vỏ kitin

Xương cột sống

Lớp vỏ calcium

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Động vật không xương sống bao gồm các nhóm ngành đông vật nào? 

Cá, Lưỡng cư, Bò sát, Chim, Thú 

Chim, Ruột khoang, Giun, Thân mềm, Cá 

Cá, Lưỡng cư, Giun, Chân khớp, Ruột khoang 

Ruột khoang, Giun, Thân mềm, Chân khớp 

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?