ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 1

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 1

1st - 5th Grade

29 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

tuần 5 lớp 4

tuần 5 lớp 4

4th Grade

33 Qs

Tiếng Việt lớp 5 - tuần7

Tiếng Việt lớp 5 - tuần7

5th Grade

24 Qs

ôn tập tuần 7

ôn tập tuần 7

4th Grade

27 Qs

các biện pháp tu từ

các biện pháp tu từ

2nd Grade

29 Qs

ai nhanh hơn

ai nhanh hơn

1st Grade

29 Qs

ôn tập thành ngữ

ôn tập thành ngữ

1st Grade - Professional Development

30 Qs

TIẾNG VIỆT

TIẾNG VIỆT

5th Grade

30 Qs

Ôn tập Tiếng Việt

Ôn tập Tiếng Việt

2nd Grade

30 Qs

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 1

ÔN TẬP TIẾNG VIỆT 1

Assessment

Quiz

Social Studies

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Thảo Phạm

Used 2+ times

FREE Resource

29 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn cặp từ thích hợp điền vào chỗ trống:

Nam ..... đi học về, Dũng.... gọi đi đá bóng.

vừa... đã...

càng... càng...

vừa... vừa...

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các vế câu ghép được nối với nhau bằng:

dấu câu

quan hệ từ

cặp từ hô ứng

cả 3 ý trên

3.

OPEN ENDED QUESTION

3 mins • 1 pt

Tìm từ được lặp lại để liên kết câu:


(1) Mùa xuân, phượng ra lá. (2) Lá xanh um, mát rượi, ngon lành như lá me non.

Evaluate responses using AI:

OFF

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nhờ Lan chăm chỉ học tập mà Lan đạt kết quả tốt trong bài kiểm tra.

Cặp quan hệ từ được sử dụng trong câu là:

Nhờ

Nhờ ... mà ...

trong

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nhờ Lan chăm chỉ học tập Lan đạt kết quả tốt trong bài kiểm tra.

Cặp quan hệ từ Nhờ ... mà ... biểu thị quan hệ:

tăng tiến

tương phản

nguyên nhân - kết quả

điều kiện - kết quả; giả thiết - kết quả

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Chọn cặp quan hệ từ thích hợp điền vào chỗ chấm:

... dịch Covid còn diễn ra phức tạp ... mọi người phải chấp hành việc giãn cách, đeo khẩu trang.

Tuy ... nhưng ...

Chẳng những ... mà ...

Vì ... nên ...

Nếu ... thì ...

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Cặp quan hệ từ biểu thị quan hệ nguyên nhân - kết quả:

Mặc dù ... nhưng ...

Nếu ... thì ...

Chẳng những ... mà ...

Vì ... nên ...

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?