Tiếng Việt Ôn tập

Tiếng Việt Ôn tập

KG - 2nd Grade

26 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CÂU LẠC BỘ NGỮ VĂN KHỐI 6

CÂU LẠC BỘ NGỮ VĂN KHỐI 6

6th Grade

25 Qs

3B. TV TUẦN 3

3B. TV TUẦN 3

KG

21 Qs

Từ đơn và từ phức

Từ đơn và từ phức

4th Grade

27 Qs

Mini Test_Chương 6: Bất bình đẳng và phân tầng xã hội

Mini Test_Chương 6: Bất bình đẳng và phân tầng xã hội

University

22 Qs

CLO4 - LUẬT 6- TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI VÀ QUYỀN THỪA KẾ - CÔ LIỆU

CLO4 - LUẬT 6- TRANH CHẤP ĐẤT ĐAI VÀ QUYỀN THỪA KẾ - CÔ LIỆU

University

21 Qs

Quiz về Phó từ và Thơ

Quiz về Phó từ và Thơ

7th Grade

24 Qs

CHỮ NGƯỜI TỬ TÙ

CHỮ NGƯỜI TỬ TÙ

12th Grade

21 Qs

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 2

Bài tập trắc nghiệm Tiếng Việt 2

2nd Grade

22 Qs

Tiếng Việt Ôn tập

Tiếng Việt Ôn tập

Assessment

Quiz

Social Studies

KG - 2nd Grade

Hard

Created by

Nhàn Thanh

Used 6+ times

FREE Resource

26 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ đơn là từ:

Có 1 tiếng có nghĩa

Có 2 tiếng ghép lại

Có nhiều tiếng

Có 2 tiếng giống nhau

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ ghép:

thấp thoáng

nghi ngút

học

học tập

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ láy:

(chọn 2)

chang chang

nghi ngút

bãi bờ

con cá

4.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tác dụng của dấu hai chấm:

(chọn 2)

Báo hiệu bộ phận câu đứng sau nó là lời giải thích cho bộ phận đứng  trước

  Báo hiệu bộ phận câu đứng sau nó là lời nói của một nhân vật

Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật hoặc của người nào đó.

Đánh dấu những từ ngữ được trích dẫn

5.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Tác dụng của dấu ngoặc kép:

(chon 2)

  Đánh dấu bộ phận đứng sau nó là lời nói của một nhân vật

Đánh dấu các từ ngữ được trích dẫn

Dẫn lời nói trực tiếp của nhân vật hoặc của người nào đó.

Đánh dấu bộ phận đứng sau nó là lời giải thích cho bộ phận đứng   trước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Danh từ là:

Các từ chỉ người, đồ vât, con vật, cây cối, hiện tượng,..

Các từ chỉ người

Từ chỉ hoạt động của người

Từ chỉ hiện tượng thời tiết

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Từ nào là động từ?

(chọn 3)

uống

nghỉ ngơi

bài tập

chạy

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?