Bài 14 Lộ 5

Bài 14 Lộ 5

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

taylb akyc

taylb akyc

1st Grade

12 Qs

Từ ngữ chỉ hoạt động

Từ ngữ chỉ hoạt động

1st - 2nd Grade

10 Qs

Liên kết câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ

Liên kết câu trong bài bằng cách thay thế từ ngữ

1st - 5th Grade

10 Qs

:) Liệu mà trên 6 điểm

:) Liệu mà trên 6 điểm

1st - 2nd Grade

12 Qs

1. TV hè 1 lên 2 BUỔI 1

1. TV hè 1 lên 2 BUỔI 1

1st - 5th Grade

10 Qs

Ôn hè Tiếng Việt 3-1

Ôn hè Tiếng Việt 3-1

1st - 5th Grade

10 Qs

Tiếng việt_Ôn tập CKI

Tiếng việt_Ôn tập CKI

1st Grade

10 Qs

BÀI MỞ ĐẦU 6.7

BÀI MỞ ĐẦU 6.7

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài 14 Lộ 5

Bài 14 Lộ 5

Assessment

Quiz

World Languages

1st Grade

Medium

Created by

Ngoc Trang

Used 2+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối

汽车

Media Image

Media Image

双胞胎

Media Image

儿童车

Media Image

词典

Media Image

2.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các từ sau thành câu đúng ngữ pháp

一起

yīqǐ

liǎ

明天

míngtiān

去爬山

qù páshān

我们

Wǒmen

3.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các từ sau thành câu đúng ngữ pháp

duō

个词

gè cí

一万

yī wàn

这本词典

Zhè běn cídiǎn

yǒu

4.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các từ sau thành câu đúng ngữ pháp

爸爸

bàba

xiàng

特别

tèbié

5.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các từ sau thành câu đúng ngữ pháp

王先生

wáng xiānshēng

de

孙子

sūnzi

小明是

Xiǎomíng shì

6.

DRAG AND DROP QUESTION

1 min • 1 pt

张先生家有​ (a)   个儿子,一个一岁,一个两岁。他们俩​ (b)   不是双胞胎,​ (c)   很像。经常有人以为他们是​ (d)  

【Zhāng xiānshēng jiā yǒu ... gè er zi, yīgè yī suì, yīgè liǎng suì. Tāmen liǎ ... bùshì shuāngbāotāi, ..... hěn xiàng. Jīngcháng yǒurén yǐwéi tāmen shì ......】【

虽然
但是
双胞胎

7.

DRAW QUESTION

3 mins • 1 pt

Viết theo thứ tự nét

Media Image

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ trái nghĩa của “借【jiè】mượn,vay” là?

Discover more resources for World Languages