Địa cuối cì 2

Địa cuối cì 2

University

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Ôn tập CK 2

Ôn tập CK 2

10th Grade - University

50 Qs

WINDOWS CƠ BẢN

WINDOWS CƠ BẢN

1st Grade - University

41 Qs

Kiến thức về lãnh thổ quốc gia

Kiến thức về lãnh thổ quốc gia

University

44 Qs

quzzi địa

quzzi địa

11th Grade - University

41 Qs

TTDĐ 02

TTDĐ 02

University

40 Qs

C3. Giao dich dien tu

C3. Giao dich dien tu

University

45 Qs

Kháng chiến chống thực dân Pháp

Kháng chiến chống thực dân Pháp

9th Grade - University

45 Qs

CB001 - Tin học căn bản 1

CB001 - Tin học căn bản 1

3rd Grade - University

45 Qs

Địa cuối cì 2

Địa cuối cì 2

Assessment

Quiz

Computers

University

Hard

Created by

16 THIÊN

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ gồm mấy tỉnh?

13

14

15

16

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Các tỉnh thuộc vùng Tây Bắc nước ta là

A. Lào Cai, Yên Bái, Phú Thọ, Hà Giang.

C. Sơn La, Hòa Bình, Lào Cai, Yên Bái.

B. Điện Biên, Lai Châu, Sơn La, Hòa Bình.

D. Sơn La, Điện Biên, Phú Thọ, Hà Giang.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tỉnh nào sau đây không thuộc vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Điện Biên.

B. Thái Nguyên

C. Vĩnh Phúc

D. Phú Thọ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điểm nào sau đây không đúng với vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ?

A. Diện tích lớn nhất nước ta.

B. Số dân lớn nhất nước ta.

C. Có 15 tỉnh.

D. Gồm hai vùng Tây Bắc và Đông Bắc.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Với diện tích khoảng 101000 km2, dân số 12 triệu người (năm 2006), mật độ dân số của Trung du và miền núi Bắc bộ là

A. 50 người/km2.

B. 100 người/km2.

C. 120 người/km2.

D. 119 người/km2.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trung du và miền núi Bắc Bộ không giáp với

A. Bắc Trung Bộ.

B. Đồng bằng sông Hồng.

C. Biển Đông.

D. Duyên hải Nam Trung Bộ.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Về diện tích, vùng Trung du và miền núi Bắc Bộ chiếm bao nhiêu % cả nước?

A. 30%.

B. 30,5%.

C. 31,0%.

D. 31,5%.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?