TỪ VỰNG NGÀY 19

TỪ VỰNG NGÀY 19

University

140 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

NL_Đọc Viết 3

NL_Đọc Viết 3

University

135 Qs

C123 Kinh tế chính trị

C123 Kinh tế chính trị

University

138 Qs

LIST 1 - PACK 6 - PAGE 11,12

LIST 1 - PACK 6 - PAGE 11,12

University

136 Qs

DH2025 - đề 4

DH2025 - đề 4

University

136 Qs

LIST 1 - PACK 7 - PAGE 13,14

LIST 1 - PACK 7 - PAGE 13,14

University

136 Qs

Kiến thức Tư tưởng Hồ Chí Minh

Kiến thức Tư tưởng Hồ Chí Minh

University

140 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 23

TỪ VỰNG NGÀY 23

University

140 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 19

TỪ VỰNG NGÀY 19

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

140 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Get/receive a call
nhận một cuộc gọi
chương trình cho cuộc họp
tìm kiếm
giải thích

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Interior renovation
sự cải tạo nội thất
nhận một cuộc gọi
chương trình cho cuộc họp
tìm kiếm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Upset
buồn bã
sự cải tạo nội thất
nhận một cuộc gọi
chương trình cho cuộc họp

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Countertop
mặt bàn
buồn bã
sự cải tạo nội thất
nhận một cuộc gọi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Install = set up
cài đặt
mặt bàn
buồn bã
sự cải tạo nội thất

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

That's strange!
Lạ thất đấy!
cài đặt
mặt bàn
buồn bã

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

Place an order
đặt một đơn hàng
Lạ thất đấy!
cài đặt
mặt bàn

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?