UNIT 8.OUR WORLD HERITAGE SITE

UNIT 8.OUR WORLD HERITAGE SITE

11th Grade

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

E9-U8V

E9-U8V

KG - University

57 Qs

checkk

checkk

9th - 12th Grade

54 Qs

Grade 11 - UNIT 6 - TỔNG HỢP TỪ VỰNG

Grade 11 - UNIT 6 - TỔNG HỢP TỪ VỰNG

11th Grade

56 Qs

vocabulary

vocabulary

11th Grade

55 Qs

TỪ VỰNG UNIT 2

TỪ VỰNG UNIT 2

11th Grade

55 Qs

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 2

TỪ VỰNG HỆ 7 NĂM UNIT 2

KG - 12th Grade

58 Qs

Vocabulary - Test 3 - 11A1

Vocabulary - Test 3 - 11A1

11th Grade

60 Qs

Unit 6

Unit 6

11th Grade

56 Qs

UNIT 8.OUR WORLD HERITAGE SITE

UNIT 8.OUR WORLD HERITAGE SITE

Assessment

Quiz

English

11th Grade

Easy

Created by

Gia Loc

Used 16+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

abundant
: dồi dào, nhiều
: thờ cúng, tôn thờ
: thuộc về khảo cổ học
: thật, thực

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

2. acknowledge
: chấp nhận, công nhận, thừa nhận
: dồi dào, nhiều
: thật, thực
: đẹp đến ngỡ ngàng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

3. archaeological
: thuộc về khảo cổ học
: chấp nhận, công nhận, thừa nhận
: đẹp đến ngỡ ngàng
: chôn vùi, giấu trong lòng đất

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

4. authentic
: thật, thực
: thuộc về khảo cổ học
: chôn vùi, giấu trong lòng đất
: hang động

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

5. breathtaking
: đẹp đến ngỡ ngàng
: thật, thực
: hang động
: thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

6. bury
: chôn vùi, giấu trong lòng đất
: đẹp đến ngỡ ngàng
: thành trì (để bảo vệ khỏi bị tấn công)
: quẩn thể, tổ hợp

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

7. cave
: hang động
: chôn vùi, giấu trong lòng đất
: quẩn thể, tổ hợp
: bao gổm, gổm

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?