CHỦ ĐỀ 3 : 家庭  ( GIA ĐÌNH )

CHỦ ĐỀ 3 : 家庭 ( GIA ĐÌNH )

1st Grade

14 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

三年级 华文 第17课 真正的友情《争吵》

三年级 华文 第17课 真正的友情《争吵》

1st - 12th Grade

10 Qs

家庭 (family)

家庭 (family)

1st - 10th Grade

9 Qs

一年级 道德 公正

一年级 道德 公正

1st - 12th Grade

10 Qs

小测验 (二)

小测验 (二)

KG - 6th Grade

10 Qs

一年级道德:(二) 助人小天使

一年级道德:(二) 助人小天使

1st Grade

15 Qs

chinese

chinese

1st Grade

10 Qs

第二课 - 爷爷和奶奶

第二课 - 爷爷和奶奶

1st - 2nd Grade

15 Qs

Mandarin Chapter 6 Part 2

Mandarin Chapter 6 Part 2

1st Grade

15 Qs

CHỦ ĐỀ 3 : 家庭  ( GIA ĐÌNH )

CHỦ ĐỀ 3 : 家庭 ( GIA ĐÌNH )

Assessment

Quiz

Other

1st Grade

Easy

Created by

TIẾNG TRUNG SOFL

Used 7+ times

FREE Resource

14 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

奶奶 trong tiếng Việt có nghĩa là :

Ba, bố

Mẹ

Ông

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

10 sec • 1 pt

爷爷 trong tiếng Việt có nghĩa là :

Ông

Ba

Mẹ

3.

LABELLING QUESTION

2 mins • 2 pts

Nối các từ cho sẵn vào các hình tương ứng :

f
b
c
d
e
a
妈妈
弟弟
妹妹
哥哥
姐姐
爸爸

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

桌子 trong tiếng Việt có nghĩa là :

Chiếc bút

Cái ghế

Cái bàn

Ti vi

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

“Ghế" trong tiếng Trung được gọi là :

爸爸

妈妈

椅子

桌子

6.

MATCH QUESTION

1 min • 1 pt

Nối các từ cho sẵn với các hình tương ứng :

椅子

Media Image

彩电

Media Image

收音机

Media Image

桌子

Media Image

电视机

Media Image

7.

REORDER QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau đây thành câu hoàn chỉnh : Một cái bàn .

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?