UNIT 5: BACK TO NATURE

UNIT 5: BACK TO NATURE

9th - 12th Grade

131 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Test Present Past Future

Test Present Past Future

9th Grade

134 Qs

Dillon STAAR--RACE Stratergy

Dillon STAAR--RACE Stratergy

9th - 12th Grade

127 Qs

Vocab Review Lists 1-10

Vocab Review Lists 1-10

10th Grade

126 Qs

GRADE 9 TEST UNIT 3 :TEEN STRESS AND PRESSURE

GRADE 9 TEST UNIT 3 :TEEN STRESS AND PRESSURE

9th Grade

128 Qs

Beowulf & Anglo-Saxon Review

Beowulf & Anglo-Saxon Review

12th Grade

134 Qs

Grammar Review 1: PoS, Plural Nouns, & Parts of Sentence

Grammar Review 1: PoS, Plural Nouns, & Parts of Sentence

6th - 9th Grade

132 Qs

2º ESO END OF YEAR

2º ESO END OF YEAR

9th - 12th Grade

131 Qs

teens4b_quiz2

teens4b_quiz2

7th Grade - University

135 Qs

UNIT 5: BACK TO NATURE

UNIT 5: BACK TO NATURE

Assessment

Quiz

English

9th - 12th Grade

Practice Problem

Easy

Created by

29. Uyên

Used 1+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

131 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ha Long Bay

văn kiện, tài liệu, tư liệu
Hoá thạch
cà ri
Vịnh Hạ Long

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sillicon Valley

Thung lũng Silicon
(n): bản chất, tính chất
ra khỏi nước
đi tiên phong, đi đầu (trong một công cuộc gì); nhà thám hiểm đầu tiên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

cliff

phát triển mạnh
vách đá (nhô ra biển), mỏm đá
cuộc phiêu lưu
kích thích, khuyến khích

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

waterfall

sự duyên dáng, Đồ ăn ngon, đồ ăn quý, cao lương mỹ vị
chất xơ
thác nước
Vịnh Hạ Long

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

soil

(n): bản chất, tính chất
đất
bệnh hen suyễn
v. kết tinh

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

sand

(adj) để trang hoàng, để trang trí, để làm cảnh
(v) lọc, thanh lọc, làm cho sạch
cát
chịu đựng

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

land

liên quan đến
n., v. /lænd/ đất, đất canh tác, đất đai
Thuộc về chó
cái được đề cập đến trước/cái được đề cập đến sau

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?