1. voyage /'vɔiidʒ/

Từ vựng về Du lịch và Vận chuyển

Quiz
•
English
•
11th Grade
•
Hard
Bao Ngoc
FREE Resource
135 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
chuyến đi biển
cuộc hành trình
cuộc đi chơi, tham quan
chuyến du ngoạn
đi lại
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
2. journey /ˈdʒɜːni/
đi lại
chuyến đi biển
cuộc hành trình
chuyến du ngoạn
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
3. trip /trɪp/
chuyến du ngoạn
chuyến đi biển
cuộc hành trìn
cuộc đi chơi, tham quan
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
4. travel /ˈtrævl/: đi từ một nơi này đến một nơi khác, đặc biệt là qua một khoảng cách dài. Ví dụ: I travel abroad a lot.
cuộc hành trình
chuyến đi biển
cuộc đi chơi, tham quan
đi lại
chuyến du ngoạn
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
5. excursion /ɪkˈskɜːʃn/: một chuyến đi ngắn được thực hiện vì niềm vui, đặc biệt là một chuyến đã được tổ chức cho một nhóm người. Ví dụ: There are regular weekend excursions throughout the summer.
đi lại
chuyến du ngoạn
cuộc hành trình
chuyến đi biển
cuộc đi chơi, tham quan
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
y ở cuối một hành trình
Tôi sẽ đợi cho đến khi họ đến.
đến
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
đến
đến
sống (lâu dài)
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Wayground
Popular Resources on Wayground
25 questions
Equations of Circles

Quiz
•
10th - 11th Grade
30 questions
Week 5 Memory Builder 1 (Multiplication and Division Facts)

Quiz
•
9th Grade
33 questions
Unit 3 Summative - Summer School: Immune System

Quiz
•
10th Grade
10 questions
Writing and Identifying Ratios Practice

Quiz
•
5th - 6th Grade
36 questions
Prime and Composite Numbers

Quiz
•
5th Grade
14 questions
Exterior and Interior angles of Polygons

Quiz
•
8th Grade
37 questions
Camp Re-cap Week 1 (no regression)

Quiz
•
9th - 12th Grade
46 questions
Biology Semester 1 Review

Quiz
•
10th Grade