bài kiểm tra sơ cấp

bài kiểm tra sơ cấp

University

22 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

QUIZ 1 (三月七号2023年 )

QUIZ 1 (三月七号2023年 )

University

20 Qs

Ulangkaji TMC401 (Terjemahan)

Ulangkaji TMC401 (Terjemahan)

University

24 Qs

Ôn tập ngữ âm bài 10

Ôn tập ngữ âm bài 10

University

18 Qs

HSK1_Orari 汉字

HSK1_Orari 汉字

KG - Professional Development

20 Qs

Ôn tập Giáo trình Hán Ngữ bài 1-5

Ôn tập Giáo trình Hán Ngữ bài 1-5

University

25 Qs

HW6 - BNS C01 - LESSON 6 & 7 & 8

HW6 - BNS C01 - LESSON 6 & 7 & 8

University

21 Qs

101 fuxi 1-4

101 fuxi 1-4

University

20 Qs

新实用汉语 第八课的句子

新实用汉语 第八课的句子

4th Grade - University

19 Qs

bài kiểm tra sơ cấp

bài kiểm tra sơ cấp

Assessment

Quiz

World Languages

University

Easy

Created by

Trần Nghi

Used 7+ times

FREE Resource

22 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

bây giờ mấy giờ?

Nǐ shì shéi?

Xiànzài jǐ diǎn?

Jīntiān xīngqī jǐ?

Jīntiān jǐ hào?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

30 tuổi

Sānshí suì

Shísān suì

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Jīntiān xīngqī jǐ ?

Hôm nay ngày mấy?

Hôm qua thứ mấy?

Ngày mai thứ mấy?

Hôm nay thứ mấy?

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Nǐ jiào shénme míngzì ?

bạn tên gì?

bạn họ gì?

bạn mấy tuổi?

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

năm nay

Qùnián, 去年

Jīnnián, 今年

Míngnián, 明年

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

hôm nay ngày mấy?

Xiànzài jǐ diǎn?

Nǐ zhǎo Wáng jīnglǐ?

Nǐ xìng shénme?

Jīntiān jǐ hào?

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

1 min • 1 pt

Chọn đúng hoặc sai: số 89 là Jiǔshíbā (九十八)

sai

đúng

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?