Nguyên phân and giảm phân

Nguyên phân and giảm phân

9th - 12th Grade

40 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SinhLuongDonDien

SinhLuongDonDien

12th Grade

38 Qs

Sinh 8, 9, 10

Sinh 8, 9, 10

12th Grade

42 Qs

NST và đột biến Số lượng NST

NST và đột biến Số lượng NST

12th Grade

44 Qs

Chương1

Chương1

12th Grade

35 Qs

nguỹnlưnnèe

nguỹnlưnnèe

1st - 11th Grade

40 Qs

ĐỀ CƯƠNG SINH 10 - HỌC KÌ 1

ĐỀ CƯƠNG SINH 10 - HỌC KÌ 1

10th - 12th Grade

40 Qs

Sinh 11 - Cuối HK II

Sinh 11 - Cuối HK II

11th Grade

44 Qs

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ SINH HỌC 12

ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA KÌ SINH HỌC 12

12th Grade

43 Qs

Nguyên phân and giảm phân

Nguyên phân and giảm phân

Assessment

Quiz

Biology

9th - 12th Grade

Hard

Created by

Gia Phan

Used 8+ times

FREE Resource

40 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên phân xảy ra ở loại tế bào nào dưới đây ?

Tế bào hợp tử

Tế bào sinh dưỡng

Tế bào sinh dục sơ khai

Tất cả các phương án đưa ra

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình phân bào nguyên nhiễm xảy ra ở loại tế bào:

Vi khuẩn và vi rút.

Tế bào sinh tinh hoặc sinh trứng.

Giao tử.

Tế bào sinh dưỡng.

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Loại tế bào nào KHÔNG xảy ra quá trình nguyên phân?  

Tế bào sinh dưỡng, tế bào sinh dục sơ khai và hợp tử.

Tế bào sinh dưỡng.

Tế bào sinh giao tử

Tế bào sinh dục sơ khai.

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguyên phân là hình thức phân chia tế bào không xảy ra ở loại tế bào nào sau đây?

Tế bào vi khuẩn

Tế bào thực vật

Tế bào động vật

Tế bào nấm

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trong nguyên phân, sự phân chia nhân tế bào trải qua mấy giai đoạn (kì) ?

3

4

2

5

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Quá trình phân chia nhân trong một chu kỳ nguyên phân bao gồm

1

3

2

4

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thứ tự nào sau đây được sắp xếp đúng với trình tự phân chia nhân trong nguyên phân?

Kỳ đầu, kỳ sau, kỳ cuối, kỳ giữa. 

Kỳ sau, kỳ giữa, kỳ đầu, kỳ cuối.

Kỳ đầu, kỳ giữa, kỳ sau, kỳ cuối. 

Kỳ giữa, kỳ sau, kỳ đầu, kỳ cuối.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?