Vietnamese Beginners class

Vietnamese Beginners class

1st - 5th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 1: Xin Chào

Bài 1: Xin Chào

1st - 12th Grade

10 Qs

Bài học 1. Tên tôi là ABC

Bài học 1. Tên tôi là ABC

1st Grade

10 Qs

Deutsch (1)

Deutsch (1)

1st Grade - Professional Development

10 Qs

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

Người ơi, người còn nhớ hay đã quên? 朋友,你还记得吗?

KG - Professional Development

11 Qs

Tiếng Việt_Lớp 2_Tuần 5

Tiếng Việt_Lớp 2_Tuần 5

2nd Grade

10 Qs

Hsk1-标准。第一课

Hsk1-标准。第一课

1st Grade

13 Qs

Chào hỏi tiếng Nhật

Chào hỏi tiếng Nhật

1st Grade - University

10 Qs

Tiếng Việt Lớp 4

Tiếng Việt Lớp 4

4th Grade

12 Qs

Vietnamese Beginners class

Vietnamese Beginners class

Assessment

Quiz

World Languages

1st - 5th Grade

Easy

Created by

Thuc Nguyen

Used 2+ times

FREE Resource

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

What is "Hello" in Vietnamese?

Ni hao

Konichiwa

Tạm biệt

Xin chào/ Chào bạn

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

My name is =

Tôi là

Tôi không là

Tôi tên là

Tôi không tên là

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

Tôi đến từ.....

I am ....

I come from...

I love....

I hate....

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

What is "Australia" in Vietnamese?

Trung Quốc

Áo

Úc

Lào

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

"Thượng Hải" means

China

Cambodia

Shanghai

Thailand

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Media Image

You say "Hi" to a younger person

Chào em

Chào anh

Chào bạn

Chào tôi

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

you say "Chào bạn"

to an older person

to a younger person

to a friend

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

You use "Chị" to adress

a boy who is younger than you

a girl who is younger than you

a boy who is older than you

a girl who is older than you

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

45 sec • 1 pt

Arrange these sentences into a correct order:

1.Tôi tên là An

2. Chào bạn

3. Rất vui được gặp bạn

4.Tôi đến từ thành phố Melbourne

2-1-3-4

2-4-1-3

2-1-4-3

2-3-4-1