Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

Professional Development

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Bài 11: 날씨 (Thời  tiết)

Bài 11: 날씨 (Thời tiết)

Professional Development

10 Qs

Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày và thứ)

Bài 4: 날짜와 요일 (Ngày và thứ)

Professional Development

10 Qs

Bài 3: 일상생활 - Sinh hoạt hàng

Bài 3: 일상생활 - Sinh hoạt hàng

Professional Development

10 Qs

Chinh phục thử thách

Chinh phục thử thách

Professional Development

10 Qs

ÔN TẬP VỀ CỤM DANH TỪ

ÔN TẬP VỀ CỤM DANH TỪ

Professional Development

10 Qs

Đố vui có sao

Đố vui có sao

Professional Development

9 Qs

Kiểm tra Chữ cái B1

Kiểm tra Chữ cái B1

Professional Development

10 Qs

Trắc nghiệm thông tư 27/2020

Trắc nghiệm thông tư 27/2020

Professional Development

10 Qs

Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

Bài 6: 주말 (Cuối tuần)

Assessment

Quiz

Education

Professional Development

Medium

Created by

Nhái Bé

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Phim hành động’ trong tiếng Hàn là:

액션 영화

공포 영화

만화 영화

코미디 영화

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải là tên một môn ‘thể thao

농구

야구

수영

고양이

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Đi dã ngoại’ trong tiếng Hàn là:

쇼핑하다

소풍가다

여행가다

등산하다

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Tiểu từ nào không thể dùng để nối hai từ: ‘빵 - 우유

하고

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Chọn từ khác loại với các từ còn lại:

고양이

딸기

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ còn thiếu vào chỗ trống:

'______ 과일을 좋아합니까?

사과하고 바나나를 좋아합니다.'

무슨

어느

무엇

어디

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 1 pt

Điền từ thích hợp vào chỗ trống:

'지난 주말에 여행을 ______'

가다

갑니다

가요

갔어요

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?