chương 2 - TCTT

chương 2 - TCTT

University

12 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CHƯƠNG 6: BÁO CÁO TÀI CHÍNH

CHƯƠNG 6: BÁO CÁO TÀI CHÍNH

University

15 Qs

CMKTQT - IAS 16 - Nhà xưởng, máy móc, thiết bị

CMKTQT - IAS 16 - Nhà xưởng, máy móc, thiết bị

University

15 Qs

Tài chính doanh nghiệp

Tài chính doanh nghiệp

University

15 Qs

Quiz Thu NSNN

Quiz Thu NSNN

University

10 Qs

APD_TCDN_8. Review chương 8

APD_TCDN_8. Review chương 8

University

10 Qs

Doanh thu, chi phí, Lợi nhuận

Doanh thu, chi phí, Lợi nhuận

University

10 Qs

TCTT- CHUONG 3

TCTT- CHUONG 3

University

12 Qs

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM QUẢN TRỊ DÒNG TIỀN DOANH NGHIỆP

CÂU HỎI TRẮC NGHIỆM QUẢN TRỊ DÒNG TIỀN DOANH NGHIỆP

University

10 Qs

chương 2 - TCTT

chương 2 - TCTT

Assessment

Quiz

Business

University

Hard

Created by

Hồng Đào

Used 9+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

12 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu không phải là một nội dung thu NSNN?

Thuế, phí, lệ phí

Bán tài nguyên

Đầu tư doanh nghiệp Nhà nước

Viện trợ không hoàn lại

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Biện pháp nào Nhà nước không được sử dụng khi bội chi NSNN

Phát hành trái phiếu chính phủ

Tăng thu thuế

Mua lại giấy tờ có giá

Tăng cường quản lý

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nguồn thu chủ yếu cho NSNN?

Bán tài nguyên

Vay nợ

Thuế

Cung cấp dịch vụ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chi cho mua sắm vũ khí củng cố an ninh quốc phòng thuộc nội dung chi nào?

Chi thường xxuyeen

Chi đầu tư phát triển

Tất cả đều sai

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bội chi NSNN tăng thì có thể ảnh hưởng đến lạm phát như thế nào

Lạm phát không đổi

Lạm phát giảm

Lạm phát tăng

Gây ra giảm phát

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Thâm hụt ngân sách xảy ra khi nào

Thu>Chi

Thu = Chi

Thu < Chi

Tất cả đều sai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Năm ngân sách ở Mỹ xác định như thế nào

Từ 1/1 đến 31/12

Từ 1/10 đến 30/9

Từ 1/4 đến 31/3

Từ 1/7 đến 30/6

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?