kiểm tra bài 1

kiểm tra bài 1

1st Grade

8 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

SJ1A_B6_ Test từ vựng B1

SJ1A_B6_ Test từ vựng B1

1st Grade

10 Qs

Kuis 7 - Hangeul 2

Kuis 7 - Hangeul 2

1st - 5th Grade

10 Qs

latihan 1

latihan 1

1st - 12th Grade

11 Qs

Le hangueul

Le hangueul

1st Grade - Professional Development

8 Qs

Google Classroom

Google Classroom

1st Grade

5 Qs

초급 1- 1과 소개

초급 1- 1과 소개

1st Grade

10 Qs

세종회화 ch2 _에 가요

세종회화 ch2 _에 가요

KG - 12th Grade

5 Qs

Coreano clase 1-2

Coreano clase 1-2

1st Grade - Professional Development

4 Qs

kiểm tra bài 1

kiểm tra bài 1

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Hard

Created by

Quynh Vu

Used 6+ times

FREE Resource

8 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào sau đây có nghĩa là Việt Nam

태국

인도

배트남

베트남

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

의사 nghĩa là gì?

dược sĩ

bác sĩ

y tá

giáo viên

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Đâu là từ mang nghĩa "nhân viên công ty"

휘사원

홰사원

회사원

은행원

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đáp án đúng

저는 베트남입니다

저는태국사람입니다

저는 베트남 사람입니다

태국임니다.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Cách chào người ra về trong tiếng Hàn

안녕하세요?

안녕하십니까?

안녕히 계세요.

안녕히 가세요.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tiểu từ 은 sẽ gắn vào sau danh từ nào dưới đây khi danh từ đó là chủ thể của hành động?

약사

주부

여행 안내원

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn từ không cùng nhóm với các từ còn lại

공무원

프랑스

운전기사

8.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

A: 안녕히 가세요.

B: ?

안녕하세요?

반갑습니다

안녕히 계세요.

안녕