H1 - 12

H1 - 12

1st Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

D4 - 78

D4 - 78

1st Grade

10 Qs

小蜜蜂课文问答

小蜜蜂课文问答

1st - 3rd Grade

10 Qs

四年级华语-第一课

四年级华语-第一课

1st - 5th Grade

10 Qs

四年级-华文理解

四年级-华文理解

1st - 12th Grade

12 Qs

四年级华文语法练习(关联词)

四年级华文语法练习(关联词)

1st - 6th Grade

15 Qs

六年级体健_男女青春期变化多 1.1.1,1.1.2,1.1.3

六年级体健_男女青春期变化多 1.1.1,1.1.2,1.1.3

1st - 12th Grade

10 Qs

四年级健康教育_诱骗儿童

四年级健康教育_诱骗儿童

1st - 6th Grade

10 Qs

四年级华文第二课练习2

四年级华文第二课练习2

1st - 10th Grade

15 Qs

H1 - 12

H1 - 12

Assessment

Quiz

Education

1st Grade

Medium

Created by

Trợ Anlaoshi_

Used 23+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Dịch câu sau: Bạn học tiếng Trung ở đâu?

你在那儿学习汉语?

你学习汉语在哪儿?

你汉语学习在哪儿?

你在哪儿学习汉语?

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ nào dưới đây không phải phó từ chỉ mức độ?

怎么样

比较

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dịch từ sau sang tiếng Trung: Bạn cùng phòng

同屋

同学

同事

同日

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Chọn đại từ nghi vấn thích hợp điền vào chỗ trống:

你在____个班学习?

哪儿

什么

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Media Image

Tìm từ trái nghĩa với từ sau: 容易

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Điền từ trong ngoặc vào vị trí thích hợp

王老师 A 是一位 B 很好 C 老师 D。(的)

A

B

C

D

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm đáp án sai

你是哪儿个班学生?

我觉得这个大学很好。

我住语言大学十楼。

这是图书馆的书。

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?