L2 - CD5 - TEST 2

L2 - CD5 - TEST 2

1st Grade

33 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

quốc phòng

quốc phòng

1st - 2nd Grade

33 Qs

KHỞI ĐỘNG

KHỞI ĐỘNG

KG - 1st Grade

30 Qs

Ôn thi tin học Lớp 4 HKII - 2021-2022

Ôn thi tin học Lớp 4 HKII - 2021-2022

1st - 4th Grade

30 Qs

IC3 Spark GS6 Level 1 - Exam 2

IC3 Spark GS6 Level 1 - Exam 2

1st - 5th Grade

30 Qs

ôn tập học kì 2 tin tiểu học

ôn tập học kì 2 tin tiểu học

1st - 5th Grade

30 Qs

tin 28-56

tin 28-56

1st - 3rd Grade

28 Qs

Chủ đề 1: CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ (GS6 Spark LV2_2024)

Chủ đề 1: CĂN BẢN VỀ CÔNG NGHỆ (GS6 Spark LV2_2024)

1st Grade - University

38 Qs

KT Thống kê  10/11/2022

KT Thống kê 10/11/2022

1st Grade

29 Qs

L2 - CD5 - TEST 2

L2 - CD5 - TEST 2

Assessment

Quiz

Computers

1st Grade

Medium

Created by

Nguyễn Thảo

Used 2+ times

FREE Resource

33 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Bạn tạo và điền vào tài liệu một trang, sau đó thêm một trang trống vào tài liệu đó. Bạn cần sao chép tất cả nội dung của trang đầu tiên lên trang thứ hai. Bạn nên sử dụng ba phím tắt nào? (Chọn 3)

Ctrl+A (Cmd+A)

Ctrl+C (Cmd+C)

Ctrl+N (Cmd+N)

Ctrl+P (Cmd+P)

Ctrl+V (Cmd+V)

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép từng thuật ngữ trong bài trình bày với định nghĩa tương ứng. Để trả lời, hãy kéo từng thuật ngữ từ cột bên trái sang định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.  

Tập tin chứa các kiểu tạo sẵn

Hoạt hình (Animation)

Bản cái (Master)

Mẫu (Template)

Chuyển tiếp (Transition)

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép từng thuật ngữ trong bài trình bày với định nghĩa tương ứng. Để trả lời, hãy kéo từng thuật ngữ từ cột bên trái sang định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.  

Hiệu ứng đặc biệt được sử dụng để chuyển tiếp trang trình bày

Hoạt hình (Animation)

Bản cái (Master)

Mẫu (Template)

Chuyển tiếp (Transition)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép từng thuật ngữ trong bài trình bày với định nghĩa tương ứng. Để trả lời, hãy kéo từng thuật ngữ từ cột bên trái sang định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.  

Trang trình bày kiểm soát thiết kế của bạn

Hoạt hình (Animation)

Bản cái (Master)

Mẫu (Template)

Chuyển tiếp (Transition)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Ghép từng thuật ngữ trong bài trình bày với định nghĩa tương ứng. Để trả lời, hãy kéo từng thuật ngữ từ cột bên trái sang định nghĩa tương ứng ở cột bên phải.  

Hiệu ứng hình ảnh có chức năng di chuyển ảnh ra và vào các trang trình bày

Hoạt hình (Animation)

Bản cái (Master)

Mẫu (Template)

Chuyển tiếp (Transition)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nếu mật khẩu được sử dụng để bảo vệ tài liệu Microsoft Word bị mất, khóa giải mã có thể khôi phục mật khẩu.  

Đúng

Sai

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Bạn hãy cho biết hai tính năng nào trong Microsoft Word cho phép xem xét các thay đổi và cung cấp phản hồi cho những thay đổi đó? (Chọn 2)

Nhận xét (Comments)

Phản hồi (Feedback)

Giúp đỡ (Help)

Theo dõi thay đổi (Track Changes)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?