synonym 4 -meaning

synonym 4 -meaning

12th Grade

13 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PHRASAL VERBS - PART 5

PHRASAL VERBS - PART 5

9th - 12th Grade

18 Qs

MODULE 1

MODULE 1

10th - 12th Grade

10 Qs

Công nghệ thông tin trong dạy và học

Công nghệ thông tin trong dạy và học

6th - 12th Grade

17 Qs

PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1

PHIẾU BÀI TẬP TIN HỌC 9 BÀI 1

2nd Grade - University

16 Qs

Present Simple or Present Continuous

Present Simple or Present Continuous

5th - 12th Grade

10 Qs

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

Ứng dụng công nghệ thông tin vào giảng dạy

1st Grade - Professional Development

10 Qs

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

TRÒ CHƠI ÂM NHẠC 1

KG - Professional Development

10 Qs

events

events

1st - 12th Grade

11 Qs

synonym 4 -meaning

synonym 4 -meaning

Assessment

Quiz

English

12th Grade

Easy

Created by

Hằng Phạm

Used 7+ times

FREE Resource

13 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

benefit

help

donate

garnish

decorate

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

donate

quyên góp/ ủng hộ

bày biện

kết hợp

giúp đỡ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

garnish

bày biện/ trang trí

kết hợp

ủng hộ

giúp đỡ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

decorate

bày biện/ trang trí

giúp ích

kết hợp

chướng mắt

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

associate

kết hợp

trang trí

giúp ích

bất nhã

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

assistant

giúp đỡ

kết hợp

bất nhã

tuyệt vời

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

a breadwinner

trụ cột gia đình

giúp đỡ

lịch sự

bất nhã

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?

Discover more resources for English