
Phiếu ôn tập giữa kỳ 2-Tin 10-Ghép đôi_Nguyễn Lan
Quiz
•
Instructional Technology
•
1st Grade
•
Practice Problem
•
Easy
IT hl
Used 5+ times
FREE Resource
Enhance your content in a minute
12 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về biểu thức logic?
A. Biểu thức logic là biểu thức chỉ nhận giá trị True (đúng) hoặc False (sai)
B. Biểu thức logic đơn giản là biểu thức so sánh số hoặc xâu kí tự
C. Giá trị của biểu thức logic thuộc kiểu nguyên
D. Các phép toán trên kiểu dữ liệu logic là and (và), or (hoặc) và not (phủ định)
2.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Ghép kí hiệu với tên phép toán sao cho phù hợp?
Chia lấy phần nguyên
//
So sánh khác
==
Chia lấy phần dư
%
So sánh bằng
!=
3.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Ghép cú pháp với câu lệnh sao cho phù hợp
Rẽ nhánh dạng đủ
Lặp với số lần chưa biết trước
Rẽ nhánh dạng thiếu
Lặp với số lần đã biết trước
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Phát biểu nào sau đây là sai khi nói về lệnh range()?
Lệnh range(stop) trả lại vùng giá trị từ 0 đến stop-1
Lệnh range(start,stop) trả lại vùng giá trị từ start đến stop-1
Lệnh range(stop): Trả lại vùng giá trị từ 1 đến stop-1
Lệnh range(2, 10): trả lại vùng giá trị từ 2 đến 9
5.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Chọn phương án ghép sao cho phù hợp
3. Khối các câu lệnh được thực hiện lặp đi lặp lại tùy theo điều kiện nào đó vẫn còn đúng hay sai.
Cấu trúc tuần tự
Khối gồm các lệnh được thực hiện theo trình tự từ trên xuống dưới.
Các loại cấu trúc lập trình cơ bản
Cấu trúc tuần tự, cấu trúc rẽ nhánh, cấu trúc lặp
Cấu trúc rẽ nhánh
Khối các câu lệnh chỉ được thực hiện tùy thuộc vào điều kiện nào đó là đúng hay sai.
Cấu trúc lặp
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chon phát biểu sai khi nói về lệnh lặp While?
while là lệnh lặp với số lần không biết trước
Trong lệnh while, <điều kiện> là biểu thức số học
Số lần lặp của While phụ thuộc vào điều kiện của lệnh
Trong lệnh while, khối lệnh được thực hiện cho đến khi <điều kiện> = False
7.
MATCH QUESTION
1 min • 1 pt
Ghép cú pháp với ý nghĩa câu lệnh sao cho phù hợp?
Tính độ dài của danh sách
del <tên danh sách>[<chỉ số phần tử>]
Xoá phần tử khỏi danh sách
<tên danh sách>=[<giá trị 1>, <giá trị 2>, …., <giá trị n>]
Tạo danh sách gồm n phần tử, các phần tử được đánh số thứ tự từ 0 đến n – 1
len(<tên danh sách>)
Tạo danh sách rỗng
<tên danh sách>=[]
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple
Others
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
15 questions
Conocimientos Básicos de Excel
Quiz
•
1st Grade
10 questions
REPASO EXAMEN TECNO
Quiz
•
1st - 5th Grade
15 questions
ôn thi học kì 1. CN6
Quiz
•
1st - 12th Grade
10 questions
1T - Tecnologia 1r ESO
Quiz
•
1st Grade
15 questions
Đề 648-2
Quiz
•
1st Grade
15 questions
ULANGKAJI ASK TING 1
Quiz
•
1st - 12th Grade
16 questions
¿Cuánto sabes de Apocalipsis?
Quiz
•
1st - 2nd Grade
13 questions
C# Básico - 1
Quiz
•
1st Grade
Popular Resources on Wayground
10 questions
Honoring the Significance of Veterans Day
Interactive video
•
6th - 10th Grade
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
10 questions
Exploring Veterans Day: Facts and Celebrations for Kids
Interactive video
•
6th - 10th Grade
19 questions
Veterans Day
Quiz
•
5th Grade
14 questions
General Technology Use Quiz
Quiz
•
8th Grade
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
15 questions
Circuits, Light Energy, and Forces
Quiz
•
5th Grade
19 questions
Thanksgiving Trivia
Quiz
•
6th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
9 questions
FOREST Community of Caring
Lesson
•
1st - 5th Grade
14 questions
States of Matter
Lesson
•
KG - 3rd Grade
13 questions
Veterans' Day
Quiz
•
1st - 3rd Grade
20 questions
Multiplication Mastery Checkpoint
Quiz
•
1st - 5th Grade
20 questions
Place Value
Quiz
•
KG - 3rd Grade
16 questions
natural resources
Quiz
•
1st Grade
20 questions
Identify Coins and Coin Value
Quiz
•
1st Grade
24 questions
Addition
Quiz
•
1st Grade
