tên gọi phức K3[Al(C2O4)3?

Hóa Vô Cơ 3

Quiz
•
Chemistry
•
University
•
Easy
Drui Djjf
Used 4+ times
FREE Resource
50 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
kali oxalatoaluminat(III)
kali oxalatoaluminat(II)
kali trioxalatoaluminat(III)
kali trioxalatoaluminat(II)
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Phức chất là gì?
phức chất là những chất khi phân ly trong dung dịch tại thành cái ion phức, tồn tại độc lập và có tính chất xác định
phức chất là những chất gồm nhiêdu phân tử chất đơn giản kết hợp lại
phức chất là những hợp chất có cấu tạo phức tạp
Phức chất là chất được tạo thàh từ nhiều phân tử muối
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
tên gọi phức chất K3[Fe(CN)6]?
kali hexancianoferrat(II)
kali hexacianoferrat(II)
kali hexacianoferrat(III)
kali hexancianoferrat(III)
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Hỗn hợp nổ của hdydro và oxi?
1:1
2:1
2:2
1:2
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Liên kết giữa các phân tử nước là?
liên kết hydro
liên kết cộng hóa trị
liên kết ion
Cả 3 đ.an
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Nhiệt độ hóa lỏng của oxi
-163°C
-183°C
-260°C
-280°C
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
1 min • 1 pt
Ion Al3+ có điện tích +3 đó là do:
Hạt nhân có ion Al3+ có 13 notron và lớp vỏ có 13 electron
Hạt nhân có ion Al3+ có 13 notron và lớp vỏ có 12 proton
Hạt nhân có ion Al3+ có 13 proton và lớp vỏ có 13 electron
Hạt nhân có ion Al3+ có 13 proton và lớp vỏ có 10 electron
Create a free account and access millions of resources
Similar Resources on Quizizz
50 questions
chemistry 2

Quiz
•
12th Grade - Professi...
45 questions
Unit 3 - The Atom

Quiz
•
9th Grade - University
50 questions
ÔN THI HKI HÓA 10

Quiz
•
10th Grade - University
50 questions
Kiểm Tra Cuối Kỳ Môn Hóa Học 10

Quiz
•
10th Grade - University
45 questions
c151-195

Quiz
•
University
54 questions
hóa 10 cuối kì 2

Quiz
•
University
50 questions
hoa12

Quiz
•
University
50 questions
Câu hỏi về Protein và Acid Amin

Quiz
•
University
Popular Resources on Quizizz
15 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
4th Grade
25 questions
SS Combined Advisory Quiz

Quiz
•
6th - 8th Grade
40 questions
Week 4 Student In Class Practice Set

Quiz
•
9th - 12th Grade
40 questions
SOL: ILE DNA Tech, Gen, Evol 2025

Quiz
•
9th - 12th Grade
20 questions
NC Universities (R2H)

Quiz
•
9th - 12th Grade
15 questions
June Review Quiz

Quiz
•
Professional Development
20 questions
Congruent and Similar Triangles

Quiz
•
8th Grade
25 questions
Triangle Inequalities

Quiz
•
10th - 12th Grade