TỪ VỰNG NGÀY 9

TỪ VỰNG NGÀY 9

University

56 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

PRE - UNIT 5 & 6

PRE - UNIT 5 & 6

University

55 Qs

Life Pre Unit 10 cd

Life Pre Unit 10 cd

University

53 Qs

Vocabulary

Vocabulary

University

53 Qs

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 3-4

NEW TOEIC - TEST 2 - PART 3-4

University

58 Qs

Hotel vocabulary

Hotel vocabulary

University

53 Qs

Từ vựng bài 16

Từ vựng bài 16

University

60 Qs

Pre IELTS Unit 4 reading vocabulary

Pre IELTS Unit 4 reading vocabulary

University

55 Qs

PRE - UNIT 7

PRE - UNIT 7

University

58 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 9

TỪ VỰNG NGÀY 9

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

56 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

open a drawer.
mở một ngăn kéo
cắt cỏ
nâng một số ống
đeo kính râm

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

wipe a counter.
Lau chùi quầy
mở một ngăn kéo
cắt cỏ
nâng một số ống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

order a meal.
Gọi món ăn/đồ ăn
Lau chùi quầy
mở một ngăn kéo
cắt cỏ

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pour a beverage
rót đồ uống
Gọi món ăn/đồ ăn
Lau chùi quầy
mở một ngăn kéo

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

bicycle = bike
xe đạp
rót đồ uống
Gọi món ăn/đồ ăn
Lau chùi quầy

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

load onto a truck
chất lên xe tải
xe đạp
rót đồ uống
Gọi món ăn/đồ ăn

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

cyclists = bike commuters
những người đi lại bằng xe đạp
chất lên xe tải
xe đạp
rót đồ uống

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?