ETS 2022 - TEST 8 - RC Part 7

ETS 2022 - TEST 8 - RC Part 7

University

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G5 (Unit 15-17)

G5 (Unit 15-17)

5th Grade - University

45 Qs

Revision 1 (Basic English for Business 1)

Revision 1 (Basic English for Business 1)

University

40 Qs

CONJ + PREP I MINI TEST 1

CONJ + PREP I MINI TEST 1

4th Grade - Professional Development

45 Qs

Vocabulary - Topic Education

Vocabulary - Topic Education

University

40 Qs

Những cụm từ cố định (Part 1)

Những cụm từ cố định (Part 1)

KG - Professional Development

50 Qs

[SM1] Unit 6 - Review

[SM1] Unit 6 - Review

University

50 Qs

2023-09-15 蘋果新機  iPhone 15 亮點一次看

2023-09-15 蘋果新機 iPhone 15 亮點一次看

University

45 Qs

ETS 2022 - TEST 8 - RC Part 7

ETS 2022 - TEST 8 - RC Part 7

Assessment

Quiz

English

University

Practice Problem

Hard

Created by

Thảo Sương

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

appointment

(n)

/ə'pɔintmənt/

sự hẹn gặp; giấy mời, giấy triệu tập

sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ

sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền

bồi thường

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Find a noun based on the below clues:

- /¸kænsə´leiʃən/

- sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

nét đặc biệt, điểm đặc trưng

purpose

(n)

/ˈpɜː.pəs/

feature

(n)

/'fi:tʃə/

representative

(a/n)

/ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

purpose

(n)

/ˈpɜː.pəs/

sự trả tiền, số tiền trả; sự bồi thường, tiền

bồi thường

mục đích, ý định

chỉ, cho biết, ra dấu

tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

(thuộc) tài chính, (về) tài chính

payment

(n)

/'peim(ə)nt/

representative

(a/n)

/ˌrep.rɪˈzen.tə.tɪv/

financial

(a)

/fai'næn∫l/

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

feature

(n)

/'fi:tʃə/

- cái tiêu biểu, cái tượng trưng, đại diện, người đại diện

- nét đặc biệt, điểm đặc trưng

- Mô tả những nét nổi bật của (cái gì); vẽ những nét nổi bật của (cái gì)

- Đề cao

- chỉ, cho biết, ra dấu

tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

indicate

(v)

/´indikeit/

người học việc, người học nghề

ngày kỷ niệm; lễ kỷ niệm

chỉ, cho biết, ra dấu

tỏ ra, ra ý, ngụ ý, biểu lộ, biểu thị

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?