Unit 10: Communication

Unit 10: Communication

University

45 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ Vựng 4

Từ Vựng 4

University

40 Qs

Listening 5 lesson 4

Listening 5 lesson 4

University

40 Qs

NEW VOCAB 10: CUISINE AND LEISURE

NEW VOCAB 10: CUISINE AND LEISURE

University

50 Qs

Unit 7: People

Unit 7: People

University

42 Qs

Life Pre Unit 10 a

Life Pre Unit 10 a

University

42 Qs

Listening 5 lesson 5

Listening 5 lesson 5

University

40 Qs

Listening E1 week 8

Listening E1 week 8

University

41 Qs

QUIZ MODULE 1.10114.2 năm 2023

QUIZ MODULE 1.10114.2 năm 2023

University

40 Qs

Unit 10: Communication

Unit 10: Communication

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Long Nguyen

Used 47+ times

FREE Resource

45 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

communication technology
công nghệ truyền thông
(thuộc) châu âu, người Châu Âu
an toàn
vị trí cao

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mobile phone
điện thoại di động
các cuộc họp
bán hàng
ăn mừng, làm lễ kỹ niệm

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

mainly
chủ yếu
cán bộ cấp cao
bất lợi
chính, trưởng, đứng đầu

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

private call
cuộc gọi riêng
chủ yếu
chế tạo
điều hành

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

CEO
tổng giám đốc điều hành
công nghệ điện thoại di động
chiến lược
sản phẩm

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

surprising
thật ngạc nhiên
công nghệ truyền thông
Chức vụ
mỹ phẩm

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

use
sử dụng
cuộc gọi hội nghị
cộng đồng địa phương
tận nơi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?