MÉT KHỐI

MÉT KHỐI

1st - 5th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

ÔN LUYỆN GIỮA HKII

ÔN LUYỆN GIỮA HKII

4th Grade

14 Qs

Toán 4 ( Tuần 14 số 1)

Toán 4 ( Tuần 14 số 1)

4th Grade

15 Qs

AI NHANH HƠN

AI NHANH HƠN

1st Grade

15 Qs

Mét khối

Mét khối

5th Grade

15 Qs

XĂNG-TI-MÉT KHỐI. ĐỀ - XI - MÉT KHỐI

XĂNG-TI-MÉT KHỐI. ĐỀ - XI - MÉT KHỐI

5th Grade

15 Qs

Toán giữa học kì 2 lớp 5

Toán giữa học kì 2 lớp 5

5th Grade

15 Qs

Toán 5

Toán 5

1st - 5th Grade

11 Qs

Bài test tháng 12 lý 8

Bài test tháng 12 lý 8

KG - Professional Development

10 Qs

MÉT KHỐI

MÉT KHỐI

Assessment

Quiz

Mathematics

1st - 5th Grade

Medium

Created by

Thuỳ Trang

Used 5+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Mét khối là ......

thể tích của hình hộp chữ nhật có cạnh 1m.

thể tích của hình lập phương có cạnh 1m.

thể tích của hình lập phương có cạnh 1dm.

thể tích của hình hộp chữ nhật có cạnh 1dm.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Kí hiệu của mét khối là: ...

cm3

dm3

m3

m2

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Hãy cho biết cách viết số đo thể tích sau: "Không phẩy không năm mét khối".

0,005 m3

0,05 dm3

0,05 m3

0,5 m3

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bạn Hà nói: "205m3 đọc là hai mươi lăm mét khối". Bạn Hà nói đúng hay sai?

ĐÚNG

SAI

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Nêu cách đọc đúng của số đo thể tích “ 0,25m3

Không hai mươi lăm mét khối

Không phẩy hai năm mét khối

Không phẩy hai mươi năm mét khối

Không phẩy hai mươi lăm mét khối

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

1m3 = ..... cm3

1 000

10 000

100 000

1 000 000

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

5,216 m3 = ..... dm3

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?