VOCABULARY A

VOCABULARY A

8th Grade

31 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

8.Unit5.Study habits (3)

8.Unit5.Study habits (3)

8th Grade

35 Qs

30 từ

30 từ

8th Grade

30 Qs

Tiếng anh

Tiếng anh

1st Grade - University

27 Qs

English-Vietnamese Vocabulary List

English-Vietnamese Vocabulary List

8th Grade

34 Qs

vocab 17 - grade 8

vocab 17 - grade 8

8th Grade

32 Qs

Unit 1: Hobbies (Grammar)

Unit 1: Hobbies (Grammar)

8th Grade

28 Qs

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES-vocabs 8

UNIT 1. LEISURE ACTIVITIES-vocabs 8

8th Grade

27 Qs

CÂU CẦU KHIẾN và CÂU NGHI VẤN

CÂU CẦU KHIẾN và CÂU NGHI VẤN

8th Grade

34 Qs

VOCABULARY A

VOCABULARY A

Assessment

Quiz

English

8th Grade

Hard

Created by

Phương Trúc

Used 1+ times

FREE Resource

31 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Từ bỏ quyền lợi , địa vị (v)

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự  bắt cóc,sự bắt đi

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự đọng lại ,sự đình chỉ ,sự hoãn lại(n)

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự lầm lạc ,phút lầm lạc,sự loạn trí,sự khác thường (n)

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự tôn trọng ,sự tuân theo (n)

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Lễ rửa tội ,nước rửa đồ thờ (n)

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Sự ghê tởm ,cái bị ghét cay ghét đắng (n)

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?