(ÔN TẬP) GRADE 6 20

(ÔN TẬP) GRADE 6 20

6th - 8th Grade

10 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G7N U2

G7N U2

7th Grade

14 Qs

Where's Grandma? ( Lesson 1,2,3 )

Where's Grandma? ( Lesson 1,2,3 )

2nd - 7th Grade

15 Qs

PAST SIMPL- PRESENT PERFECT

PAST SIMPL- PRESENT PERFECT

7th Grade

8 Qs

Unit 1 Our World (Listening)

Unit 1 Our World (Listening)

6th - 8th Grade

8 Qs

Reading lv2: Headache (1 W)

Reading lv2: Headache (1 W)

7th Grade

13 Qs

Adverbs of frequency

Adverbs of frequency

8th - 12th Grade

14 Qs

22/11

22/11

1st - 12th Grade

10 Qs

Ôn tập bài 1

Ôn tập bài 1

8th - 9th Grade

11 Qs

(ÔN TẬP) GRADE 6 20

(ÔN TẬP) GRADE 6 20

Assessment

Quiz

English

6th - 8th Grade

Hard

Created by

Trà Nguyễn

Used 1+ times

FREE Resource

10 questions

Show all answers

1.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.

He often (go) ............. to school on foot.

Answer explanation

Sử dụng Hiện tại đơn dạng khẳng định

S + V-bare / Vs-es

2.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống.

It (rain) ............... very hard now.

Answer explanation

Sử dụng Hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định

S +am/is/are V-ing

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống. (ngăn cách 2 đáp án bằng dấu , )

The sun (warm) ................ and (give) ................. us light.

Answer explanation

Sử dụng Hiện tại đơn dạng khẳng định

S + V-bare / Vs-es

4.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống. (ngăn cách 2 đáp án bằng dấu , )

Look! A man (run) ..................  after the train.

Answer explanation

Sử dụng Hiện tại tiếp diễn dạng khẳng định

S +am/is/are V-ing

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Điền dạng đúng của động từ vào chỗ trống. (ngăn cách 2 đáp án bằng dấu , )

He (not do) ............... morning exercises regularly.

Answer explanation

Sử dụng Hiện tại đơn dạng phủ định

S + don't / doesn't V-bare

6.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

they/ to/ movies/ do/ how/ go/ the/ often?

Answer explanation

Cấu trúc câu hỏi Hiện tại đơn

Từ để hỏi + do/does + S + V-bare?

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

1 min • 1 pt

Sắp xếp các từ sau thành câu hoàn chỉnh.

usually/ his/ swimming/ with/ friends/ he/ goes.

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?