TỪ VỰNG NGÀY 4

TỪ VỰNG NGÀY 4

University

70 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

G7 - ÔN TẬP CUỐI KÌ 1 (U6 + Review)

11th Grade - University

69 Qs

Vocabulary Review - B1 - Transport

Vocabulary Review - B1 - Transport

University

74 Qs

UNIT 2 : HOME

UNIT 2 : HOME

10th Grade - University

67 Qs

Cụm giới từ

Cụm giới từ

University

70 Qs

Động tự nguyên theo sau bởi to V

Động tự nguyên theo sau bởi to V

University

70 Qs

TOEIC A - UNIT 8 - READING

TOEIC A - UNIT 8 - READING

University

70 Qs

Vocabulary Review - B1 - School

Vocabulary Review - B1 - School

University

73 Qs

Vocab Check - School

Vocab Check - School

University

67 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 4

TỪ VỰNG NGÀY 4

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

70 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

ride a bicycle/bike
đạp xe đạp
vật liệu xây dựng
cúi người xuống
vận chuyển nguyên/ vật liệu

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

fountain (n)
đài phun nước
đạp xe đạp
vật liệu xây dựng
cúi người xuống

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

park bench
ghế dài ở công viên
đài phun nước
đạp xe đạp
vật liệu xây dựng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

rake the leaves
cào lá
ghế dài ở công viên
đài phun nước
đạp xe đạp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

into a pile
thành một đống
cào lá
ghế dài ở công viên
đài phun nước

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pile = stack (v)
chất đống, xếp chồng
thành một đống
cào lá
ghế dài ở công viên

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

path = trail (n)
đường mòn
chất đống, xếp chồng
thành một đống
cào lá

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?