TỪ VỰNG NGÀY 3

TỪ VỰNG NGÀY 3

University

62 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Từ vựng buổi 14

Từ vựng buổi 14

University

58 Qs

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

NEW TOEIC - TEST 1 - PART 34

University

63 Qs

Từ vựng Test 1 phần 1

Từ vựng Test 1 phần 1

University

66 Qs

Market Leader Pre Unit 5 Vocabulary

Market Leader Pre Unit 5 Vocabulary

University

64 Qs

Ôn tập từ vựng

Ôn tập từ vựng

University

64 Qs

PRE - UNIT 7

PRE - UNIT 7

University

58 Qs

Từ vựng bài 13

Từ vựng bài 13

University

58 Qs

ELog 60 câu cuối

ELog 60 câu cuối

University

60 Qs

TỪ VỰNG NGÀY 3

TỪ VỰNG NGÀY 3

Assessment

Quiz

English

University

Easy

Created by

Xuan Tran

Used 1+ times

FREE Resource

62 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

arrange = organize (v)
sắp xếp
bếp nấu ăn
dụng cụ, đồ dùng nhà bếp
kệ bếp/ giá đựng đồ trong bếp

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

a flower vase
lọ hoa/ bình hoa
sắp xếp
bếp nấu ăn
dụng cụ, đồ dùng nhà bếp

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

pick up sth/ pick sth up
nhặt lên/ lấy cái gì
lọ hoa/ bình hoa
sắp xếp
bếp nấu ăn

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

circle above the water
lượn vòng tròn trên mặt nước
nhặt lên/ lấy cái gì
lọ hoa/ bình hoa
sắp xếp

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

dock at a pier/harbor
cập bến tại một bến tàu
lượn vòng tròn trên mặt nước
nhặt lên/ lấy cái gì
lọ hoa/ bình hoa

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

dig in the sand
đào cát
cập bến tại một bến tàu
lượn vòng tròn trên mặt nước
nhặt lên/ lấy cái gì

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

5 sec • 1 pt

float on the water
nổi trên mặt nước
đào cát
cập bến tại một bến tàu
lượn vòng tròn trên mặt nước

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?