ÔN TẬP TỪ VỰNG

ÔN TẬP TỪ VỰNG

University

30 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

CLO4 - LUẬT 7- BỘ LUẬT DÂN SỰ NĂM 2015- CÔ LIỆU

CLO4 - LUẬT 7- BỘ LUẬT DÂN SỰ NĂM 2015- CÔ LIỆU

University

28 Qs

Chính sách tiền tệ

Chính sách tiền tệ

University

30 Qs

XUẤT XỨ HÀNG HÓA 2021

XUẤT XỨ HÀNG HÓA 2021

1st Grade - University

25 Qs

ĐỊNH HƯỚNG DATN A

ĐỊNH HƯỚNG DATN A

University

31 Qs

Sinh hoạt Tư tưởng Chính Trị

Sinh hoạt Tư tưởng Chính Trị

University

27 Qs

onThi 4 hp2

onThi 4 hp2

University

25 Qs

PPLC2

PPLC2

University

30 Qs

Business_Minigame_01

Business_Minigame_01

University

26 Qs

ÔN TẬP TỪ VỰNG

ÔN TẬP TỪ VỰNG

Assessment

Quiz

Special Education

University

Easy

Created by

Quang Thanh

Used 5+ times

FREE Resource

30 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Abstract có nghĩa là:

trừu tượng

sự cam kết

Ký hậu

sự kháng nghị

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Bearer bill

Hối phiếu trả ngay

Hối phiếu theo lệnh

Hối phiếu vô danh

Hối phiếu đích danh

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Unpaid có nghĩa là: "Không thanh toán" đúng hay sai?

Đúng

Sai

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Acceptance có nghĩa là:

Ký hậu

Bảo lãnh hối phiếu

sự kháng nghị

Chấp nhận hối phiếu

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Bill of exchange có nghĩa là:

Vận đơn

Hợp đồng

điều kiện

Hối phiếu

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Draft bằng nghĩa với:

drawee

Nominal bill

Payee

Bill of exchange

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

20 sec • 20 pts

Beneficiary có nghĩa là:

người ký phát

người thụ hưởng

người bị ký phát

người nhận tiền

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?