
1D-C1-MN--R21
Quiz
•
Instructional Technology
•
University
•
Hard
Đặng Huân
Used 3+ times
FREE Resource
21 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máy nén nữa kín là loại máy nén:
Có bộ đệm kín giữa máy nén và môtơ điện
Không có bộ đệm kín giữa máy nén và môtơ điện
Chỉ sử dụng cho hệ thống lạnh có công suất lớn
Được sử dụng cho cả môi chất lạnh NH3 và Freon
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Loại máy nén nào sau đây không thuộc dòng máy nén Trục vít:
Máy nén trục vít có dầu bôi trơn
Máy nén trục vít nén khô
Máy nén trục vít nén ướt
Máy nén trục vít nén ( cánh) trượt
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong máy nén trục vít không có chi tiết nào sau đây:
Động cơ máy nén
Cửa hút và cửa đẩy
Clapê đầu hút và clapê đầu đẩy
Rotor
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Máy nén thể tích gồm:
Máy nén piston trượt, máy nén trục vít
Máy nén piston trượt, máy nén ly tâm
Máy nén Rôto lăn, máy nén Tuabin
Máy nén ly tâm, máy nén Tuabin
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Nhược điểm của loại máy nén hở:
Khó điều chỉnh tốc độ quay
Khó bảo dưỡng
Khó sửa chữa
Dễ bị rò rỉ môi chất
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ưu điểm của loại máy nén hở:
Dễ thay thế các chi tiết trong máy
Kích thước máy gọn nhẹ
Tốc độ vòng quay máy cao
Khó rò rỉ môi chất
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Ưu điểm của loại máy nén bán kín:
Dễ điều chỉnh năng suất lạnh
Dễ bảo trì, bảo dưỡng
Độ quá nhiệt hơi hút thấp
Không tổn thất truyền động
Create a free account and access millions of resources
Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports

Continue with Google

Continue with Email

Continue with Classlink

Continue with Clever
or continue with

Microsoft
%20(1).png)
Apple

Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?
Similar Resources on Wayground
20 questions
1B-C1-TB 1 CAP-R20
Quiz
•
University
17 questions
Pytorch
Quiz
•
University
20 questions
DBCL va Luat TP5
Quiz
•
University
20 questions
BDCL va Luat TP2
Quiz
•
University
19 questions
Quiz về sự phát triển trí tuệ
Quiz
•
University
20 questions
Công nghệ 4. Bài 3 Vật liệu và dụng cụ trồng hoa, cây cảnh trong
Quiz
•
4th Grade - University
18 questions
CÂU HỎI NGỮ ÂM NHÓM 5
Quiz
•
University
19 questions
TDPB (p1)
Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels
Quiz
•
5th - 12th Grade
11 questions
NEASC Extended Advisory
Lesson
•
9th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World
Quiz
•
3rd - 12th Grade
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
25 questions
Multiplication Facts
Quiz
•
5th Grade
22 questions
Adding Integers
Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns
Quiz
•
3rd Grade
20 questions
Multiplying and Dividing Integers
Quiz
•
7th Grade
Discover more resources for Instructional Technology
10 questions
Boomer ⚡ Zoomer - Holiday Movies
Quiz
•
KG - University
22 questions
FYS 2024 Midterm Review
Quiz
•
University
20 questions
Physical or Chemical Change/Phases
Quiz
•
8th Grade - University
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)
Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion
Interactive video
•
4th Grade - University
12 questions
1 Times Tables
Quiz
•
KG - University
20 questions
Disney Trivia
Quiz
•
University
38 questions
Unit 6 Key Terms
Quiz
•
11th Grade - University