Từ vựng tiếng anh U7

Từ vựng tiếng anh U7

6th - 8th Grade

9 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

 VĂN 7, ÔN TẬP KÌ  1

VĂN 7, ÔN TẬP KÌ 1

7th Grade

14 Qs

AI LÀ TRIỆU PHÚ

AI LÀ TRIỆU PHÚ

6th - 8th Grade

10 Qs

ÔN TẬP CÂU TRẦN THUẬT

ÔN TẬP CÂU TRẦN THUẬT

1st - 10th Grade

10 Qs

Nếu cậu muốn có một người bạn

Nếu cậu muốn có một người bạn

6th Grade

10 Qs

[Ngữ pháp 8] Nghĩa của từ + Trường từ vựng

[Ngữ pháp 8] Nghĩa của từ + Trường từ vựng

8th Grade

13 Qs

Nói tránh nói giảm

Nói tránh nói giảm

8th Grade

11 Qs

Bài Quiz không có tiêu đề

Bài Quiz không có tiêu đề

5th Grade - University

13 Qs

Ôn luyện tục ngữ về con người và xã hội

Ôn luyện tục ngữ về con người và xã hội

7th Grade

12 Qs

Từ vựng tiếng anh U7

Từ vựng tiếng anh U7

Assessment

Quiz

Education

6th - 8th Grade

Medium

Created by

ngan thi

Used 22+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

9 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

radioactive nghĩa là gì ?

chất phóng xạ

thuộc về nhiệt

chất độc

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

DUMP nghĩa là gì ?

Vứt bỏ , đống , bãi

Phân loại

Thải

3.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chết

Die

dead

death

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Bless you ! Nghĩa là ?

Chúa phù hộ cho bạn !

Chúa không phù hộ cho bạn !

Chúa luôn luôn phù hộ cho bạn

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

To come up with

Nghĩa là gì ?

nghĩ ra

nghĩa ra

kể ra

bịa ra

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Visual nghĩa

thuộc về thị giác

thị giác

xúc giác

thuộc về thính giác

7.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Chất độc , làm nhiễm độc (n,v) trong tiếng anh là gì ?

posion

slow posion

poisonous

spoil

8.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 1 pt

Dưới nước tiếng anh được viết như thế nào ?

water

sea

aquatic

watery

9.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

illustrate nghĩa là gì ?

minh hoạ

đồng hoạ

tô , vẽ