
Quản trị chất lượng Chương 1

Quiz
•
Business
•
University
•
Hard

Hiền Tôn Nguyễn Trọng
Used 9+ times
FREE Resource
9 questions
Show all answers
1.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong bối cảnh kinh doanh hiện đại, định nghĩa chất lượng nào sau đây thường được chấp nhận rộng rãi nhất
Thiết kế hoàn hảo
Phù hợp với mục đích sử dụng
Sản phẩm tốt nhất trên thị trường
Sự sang trọng và cao cấp
2.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Điền từ vào chỗ trống: Chất lượng nhìn từ xã hội. Chi phí cho xã hội sẽ ....(1) khi mức độ đáp ứng ....(2)
(1) Giảm (2) Giảm
(1) Tăng (2) Tăng
(1) Tăng (2) Giảm
(1) Giảm (2) bằng 0
3.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
Quy tắc 3P để đạt chất lượng:
Performance, Price, Punctuality
People, Push, Price
Performance, People, Protection
Punctuality, Protection, Performance
4.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Chi phí nào dưới đây thuộc nhóm chi phí phòng ngừa
Chi phí đào tạo
FAT (factory acceptance)
Kiểm tra lại lần 2 (second test)
Giao hàng trễ
5.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
20 sec • 1 pt
"Fitness for use" là định nghĩa chất lượng theo quan điểm của:
Deming
Juran
Karl Marx
Taguchi
6.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
45 sec • 1 pt
Kiểm soát chất lượng bằng phương pháp thống kê được đề xuất lần đầu bởi:
Deming
Juran
Shewhart
Ishikawa
7.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
10 sec • 1 pt
"Quality is free" là câu nói của:
Taguchi
Deming
Frederick Taylor
Crosby
8.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong sản xuất, kiểm soát chất lượng (QC) được tiến hành:
Trước khi sản xuất
Trong quá trình sản xuất
Sau khi sản xuất
Sau khi giao sản phẩm
9.
MULTIPLE CHOICE QUESTION
30 sec • 1 pt
Trong quản lý chất lượng. 'VOC' viết tắt của từ:
Volatile organic compounds
Vocational opportunity for customers
Voice of customer
Variant of concern
Similar Resources on Wayground
10 questions
Kinh tế học về CPGD

Quiz
•
University
10 questions
Evolución y taxonomía del mantenimiento

Quiz
•
University
11 questions
SHOPDUNK

Quiz
•
University
12 questions
Câu hỏi về phương pháp SMED và PDCA

Quiz
•
University
10 questions
đgcq 3/5

Quiz
•
University
8 questions
Câu hỏi bài 2

Quiz
•
University
11 questions
Chương 2: Quản lý chất lượng

Quiz
•
University
10 questions
Thị trường lúa gạo

Quiz
•
University
Popular Resources on Wayground
20 questions
Brand Labels

Quiz
•
5th - 12th Grade
10 questions
Ice Breaker Trivia: Food from Around the World

Quiz
•
3rd - 12th Grade
25 questions
Multiplication Facts

Quiz
•
5th Grade
20 questions
ELA Advisory Review

Quiz
•
7th Grade
15 questions
Subtracting Integers

Quiz
•
7th Grade
22 questions
Adding Integers

Quiz
•
6th Grade
10 questions
Multiplication and Division Unknowns

Quiz
•
3rd Grade
10 questions
Exploring Digital Citizenship Essentials

Interactive video
•
6th - 10th Grade
Discover more resources for Business
11 questions
NFL Football logos

Quiz
•
KG - Professional Dev...
20 questions
Definite and Indefinite Articles in Spanish (Avancemos)

Quiz
•
8th Grade - University
7 questions
Force and Motion

Interactive video
•
4th Grade - University
36 questions
Unit 5 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
38 questions
Unit 6 Key Terms

Quiz
•
11th Grade - University
20 questions
La Hora

Quiz
•
9th Grade - University
7 questions
Cell Transport

Interactive video
•
11th Grade - University
7 questions
What Is Narrative Writing?

Interactive video
•
4th Grade - University