thì hiện tại đơn

thì hiện tại đơn

6th Grade

20 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

điều kiện

điều kiện

6th - 12th Grade

20 Qs

To be (kiểm tra cũ bài)

To be (kiểm tra cũ bài)

KG - 6th Grade

20 Qs

Lí thuyết thì HIỆN TẠI ĐƠN GIẢN

Lí thuyết thì HIỆN TẠI ĐƠN GIẢN

5th - 6th Grade

21 Qs

THì Tương Lai Đơn

THì Tương Lai Đơn

5th - 6th Grade

20 Qs

Động từ tobe (am/is/are)

Động từ tobe (am/is/are)

6th - 8th Grade

20 Qs

Thì hiện tại đơn

Thì hiện tại đơn

6th Grade

17 Qs

Thì hiện tại tiếp diễn

Thì hiện tại tiếp diễn

6th Grade

18 Qs

thì hiện tại đơn

thì hiện tại đơn

Assessment

Quiz

English

6th Grade

Hard

Created by

Vy Lan

Used 13+ times

FREE Resource

20 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thời gian hiện tại đơn thì chủ ngữ He, She, It, số ít phải được theo sau bởi động từnhư thế nào?

Add -ing

Add s or es

Không thêm gì

cả 3 câu trả lời đều đúng

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thời gian hiện tại đơn, chủ ngữ "Họ, chúng tôi, bạn, tôi và nhiều người" phải được theo sau bởi động từ....

thêm -ing

thể nguyên

thêm s, es

Không có câu trả lời nào đúng

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Đối với chủ ngữ "He, She, It and few" thì động từ thêm "es" khi...

Động từ kết thúc bằng "f, p, b, m, n, g..."

Động từ kết thúc bằng "o, s, ch, x, sh, z"

Động từ kết thúc bằng nguyên âm.

Cả 3 câu trả lời đều đúng

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Nguyên âm là...

u, a, e, o, tôi

p, m, r, n, l, h, f, b, c, k

Không có câu trả lời nào đúng

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong câu phủ định, chủ ngữ "He, She, It and few" sẽ phải đi ngược lại động từ chia thế nào?

không + V(nguyên thể)

don't + V(nguyen can)

không + V (thêm s, es)

đừng + V (thêm s, es)

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Trong câu phủ định, chủ ngữ "Họ, chúng tôi, bạn, tôi và nhiều người" sẽ đi với...

don't + V (nguyên thể)

don't + V (nguyên thể)

không + V (thêm s, es)

đừng + V (thêm s, es)

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Mỗi ngày tôi ............. để làm việc.
đi
đang đi
Không còn
đi

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?