Vị trí_위치

Vị trí_위치

6th - 8th Grade

17 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

G6 newword unit1o

G6 newword unit1o

6th Grade

20 Qs

Ôn tập bài 8 - 날씨

Ôn tập bài 8 - 날씨

KG - University

15 Qs

Câu hỏi Triết học Mác-Lênin

Câu hỏi Triết học Mác-Lênin

1st - 12th Grade

20 Qs

GIÁO DỤC CONG DÂN 7

GIÁO DỤC CONG DÂN 7

7th Grade

14 Qs

HVHQ Buổi 24. Thành ngữ

HVHQ Buổi 24. Thành ngữ

7th Grade

20 Qs

Phân loại từ theo nhóm nghĩa

Phân loại từ theo nhóm nghĩa

6th Grade

16 Qs

Bài 1

Bài 1

1st Grade - University

15 Qs

Lớp 8

Lớp 8

8th Grade

15 Qs

Vị trí_위치

Vị trí_위치

Assessment

Quiz

Education

6th - 8th Grade

Medium

Created by

Thị Nguyễn

Used 3+ times

FREE Resource

17 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

책상 có nghĩa là?

Cái ghế

Cái bàn

Quyển sách

Quyển lịch

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'Cái ghế' là gì trong tiếng Hàn?

침대

달력

창문

의자

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'오른쪽' có nghĩa là gì?

Bên trên

Bên trái

Bên phải

Bên dưới

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

"Bên dưới" trong tiếng Hàn là gì?

아래/밑

왼쪽

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

'가운데' có nghĩa là gì?

Ở giữa (nhiều vật xung quanh)

Phía đối diện

Ở giữa (hai vật)

Bên trong

6.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 2 pts

"Phía đối diện" trong tiếng Hàn là gì

맞은편

건너편

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Trái nghĩa với "안 - bên trong" là từ gì trong tiếng Hàn?

A하고B 사이

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?