Bài 1-3

Bài 1-3

2nd Grade

47 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

T7.B12

T7.B12

1st - 5th Grade

52 Qs

TIN HỌC KHỐI 5 HK1

TIN HỌC KHỐI 5 HK1

1st Grade - University

42 Qs

Ôn tập Tin - CN 4 - CD - HK II

Ôn tập Tin - CN 4 - CD - HK II

1st - 5th Grade

47 Qs

Excel Cơ bản 1.5 (7)

Excel Cơ bản 1.5 (7)

KG - University

47 Qs

ÔN TẬP TIN HỌC 9 GKI (FPT)

ÔN TẬP TIN HỌC 9 GKI (FPT)

1st - 2nd Grade

43 Qs

tin 4 kết nối

tin 4 kết nối

1st - 5th Grade

48 Qs

kt11a729.4

kt11a729.4

1st - 2nd Grade

44 Qs

toán ôn

toán ôn

KG - 3rd Grade

47 Qs

Bài 1-3

Bài 1-3

Assessment

Quiz

Computers

2nd Grade

Practice Problem

Hard

Created by

Nga Thị

Used 17+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

47 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Máy quét ảnh trong Hình 1.1 là loại thiết bị nào?

Thiết bị vào.

Thiết bị ra. 

Thiết bị vừa vào vừa ra.   

Thiết bị lưu trữ.

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Đĩa cứng trong Hình 1.3 là loại thiết bị nào?

Thiết bị vào.

Thiết bị ra. 

Thiết bị vừa vào vừa ra. 

Thiết bị lưu trữ. 

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Media Image

Bộ điều khiển game trong Hình 1.4 là loại thiết bị nào?

Thiết bị vào.

Thiết bị ra. 

Thiết bị vừa vào vừa ra. 

Thiết bị lưu trữ. 

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thiết bị nào sau đây không phải là thiết bị ra?

Máy vě.     

Máy in.     

Màn hình. 

Máy quét.

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thuật ngữ nào sau đây dùng để chỉ các thiết bị vào – ra của hệ thống máy tính?

Màn hình. 

Phần mềm.

Phần cứng. 

Tài nguyên dùng chung.

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Thiết bị phổ biến nhất được sử dụng để nhập dữ liệu số và văn bản vào máy tính là gì?

Máy vẽ đồ thị.

Bàn phím.

Máy in.

Máy quét.

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phương án nào sau đây chỉ gồm các thiết bị vào?

Micro, máy in.         

Máy quét, màn hình.

Máy ảnh kĩ thuật số, loa.

Bàn phím, chuột.

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?