IC3_GS6_L2_Bai6

IC3_GS6_L2_Bai6

7th Grade

21 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

BÀI THI THỬ MÔN TIN HỌC LỚP 4

BÀI THI THỬ MÔN TIN HỌC LỚP 4

1st - 8th Grade

20 Qs

ÔN TẬP TIN 3 HKII - NH 24-25

ÔN TẬP TIN 3 HKII - NH 24-25

4th Grade - University

22 Qs

Bài 13: Tìm kiếm tuần tự tuần tự

Bài 13: Tìm kiếm tuần tự tuần tự

7th Grade

19 Qs

đề 1

đề 1

6th - 8th Grade

16 Qs

Bài 4&5. Mạng máy tính&Internet_Tin học 6

Bài 4&5. Mạng máy tính&Internet_Tin học 6

6th Grade - University

16 Qs

Bài  14: Thuật toán tìm kiếm tuần tự - TH7

Bài 14: Thuật toán tìm kiếm tuần tự - TH7

7th Grade

19 Qs

Kiểm tra online

Kiểm tra online

1st - 12th Grade

20 Qs

IC3_GS6_L2_Bai6

IC3_GS6_L2_Bai6

Assessment

Quiz

Computers

7th Grade

Practice Problem

Medium

Created by

Dũng GV THQT

Used 7+ times

FREE Resource

AI

Enhance your content in a minute

Add similar questions
Adjust reading levels
Convert to real-world scenario
Translate activity
More...

21 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE SELECT QUESTION

45 sec • 5 pts

Media Image

Những cài đặt nào được lưu trữ trong phần Autofill của Google Chrome? (Chọn 3)

Address information

Passwords

Payment methods

Phrases

Usernames

Answer explanation

Media Image

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Bạn hãy cho biết, tính năng nào được sử dụng trong nhiều ứng dụng để thay thế những từ bị sai chính tả bằng các từ dự định một cách tự động? (Chọn 1)

Autocomplete

Autocorrect

Autofill

Autofix

3.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Bạn hãy điền vào chỗ trống để hoàn thiện phát biểu sau đây: "Đề xuất của Google là một tính năng ________ được sử dụng phổ biến trong các tìm kiếm." (Chọn 1)

Tự động hoàn thành (autocomplete)

Tự động chỉnh đúng (autocorrect)

Tự động tìm kiếm (autosearch)

Tự động sửa lỗi (autofix)

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Billy đang đánh máy bài viết của mình. Anh ấy gõ "cía" và khi gõ phím cách, từ đó đổi thành "cái". Tính năng nào tạo nên sự thay đổi này? (Chọn 1)

Tự sửa (AutoCorrect)

Trình soát chính tả (Spelling checker)

Xác thực dữ liệu (Data validation)

Tự định dạng (AutoFormat)

5.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phát biểu sau đây đúng hay sai: Trình duyệt Web là Internet. (Chọn 1)

Đúng

Sai

6.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phát biểu sau đây đúng hay sai: Trình duyệt Web là công cụ tìm ​kiếm (Search Engine). (Chọn 1)

Đúng

Sai

7.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 5 pts

Phát biểu sau đây đúng hay sai: Trình duyệt Web là các ứng dụng phần mềm giúp lấy và trình bày thông tin từ World Wide Web. (Chọn 1)

Đúng

Sai

Create a free account and access millions of resources

Create resources

Host any resource

Get auto-graded reports

Google

Continue with Google

Email

Continue with Email

Classlink

Continue with Classlink

Clever

Continue with Clever

or continue with

Microsoft

Microsoft

Apple

Apple

Others

Others

By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy

Already have an account?