So sánh các số trong phạm vi 100000

So sánh các số trong phạm vi 100000

1st Grade

15 Qs

quiz-placeholder

Similar activities

Nhiều hơn, ít hơn 1

Nhiều hơn, ít hơn 1

1st Grade

10 Qs

Phân số lớp 4

Phân số lớp 4

1st - 2nd Grade

20 Qs

Toán 3 (21/7)

Toán 3 (21/7)

KG - Professional Development

15 Qs

CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ

CỰC TRỊ CỦA HÀM SỐ

1st - 5th Grade

10 Qs

so sánh trong phạm vi 100000

so sánh trong phạm vi 100000

1st Grade

11 Qs

trung điểm của đoạn thẳng, so sánh các số

trung điểm của đoạn thẳng, so sánh các số

1st - 5th Grade

20 Qs

4数学-整数

4数学-整数

1st - 10th Grade

10 Qs

Luyện Toán tiết 4

Luyện Toán tiết 4

1st Grade

15 Qs

So sánh các số trong phạm vi 100000

So sánh các số trong phạm vi 100000

Assessment

Quiz

Mathematics

1st Grade

Medium

Created by

Nguyễn Hường

Used 10+ times

FREE Resource

15 questions

Show all answers

1.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Dấu hợp để điền vào chỗ 63958… 63859 is:

<

>

=

2.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

Sắp xếp các số 36597, 59268, 59378, 94472, 83647 theo thứ tự tăng dần ta được:

36597, 94472, 59378, 83647, 59268

36597, 59268, 59378, 83647, 94472

36597, 83647, 59268, 59378, 94472

36597, 59378, 59268, 83647, 94472

3.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Tìm số lớn nhất trong các số sau: 76389, 94258, 49852, 67983, 87396

4.

MULTIPLE CHOICE QUESTION

30 sec • 1 pt

The big number of 62956, 29562, 72639, 84625, 94627 is:

62956

72639

94627

29562

5.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Large chẵn có 5 chữ số khác nhau:

6.

OPEN ENDED QUESTION

30 sec • Ungraded

Số bé nhất có chữ số là:

Evaluate responses using AI:

OFF

7.

FILL IN THE BLANK QUESTION

30 sec • 1 pt

Các số 20 630; 60 302; 30 026 Viết theo thứ tự từ bé đến lớn là:

Create a free account and access millions of resources

Create resources
Host any resource
Get auto-graded reports
or continue with
Microsoft
Apple
Others
By signing up, you agree to our Terms of Service & Privacy Policy
Already have an account?